Bản dịch của từ Moneyed man trong tiếng Việt

Moneyed man

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moneyed man (Noun)

mˈʌnimˌɛdz
mˈʌnimˌɛdz
01

Một người đàn ông giàu có hay giàu có.

A wealthy or affluent man.

Ví dụ

Mr. Smith is a moneyed man in our local community.

Ông Smith là một người đàn ông giàu có trong cộng đồng chúng tôi.

Not every moneyed man supports local charities in New York.

Không phải mọi người đàn ông giàu có đều hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương ở New York.

Is that moneyed man attending the charity gala next week?

Người đàn ông giàu có đó có tham dự buổi tiệc từ thiện tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moneyed man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moneyed man

Không có idiom phù hợp