Bản dịch của từ Moneyed man trong tiếng Việt
Moneyed man

Moneyed man (Noun)
Mr. Smith is a moneyed man in our local community.
Ông Smith là một người đàn ông giàu có trong cộng đồng chúng tôi.
Not every moneyed man supports local charities in New York.
Không phải mọi người đàn ông giàu có đều hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương ở New York.
Is that moneyed man attending the charity gala next week?
Người đàn ông giàu có đó có tham dự buổi tiệc từ thiện tuần tới không?
"Cụm từ 'moneyed man' dùng để chỉ một người đàn ông sở hữu nhiều tài sản, đặc biệt là tiền bạc và tài sản thực. Thuật ngữ này thường gợi lên hình ảnh về một cá nhân có quyền lực và ảnh hưởng trong xã hội nhờ vào sự giàu có của mình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều mang nghĩa tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh kinh tế và xã hội".
Từ "moneyed" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ gốc Latin "moneo", nghĩa là "cảnh báo" hay "nhắc nhở". Các từ có liên quan đến tài chính như "moneta" ám chỉ đến đồng tiền và tài sản. Sự kết hợp của yếu tố này đã dẫn đến việc "moneyed" được dùng để mô tả những người giàu có, sở hữu tài sản dồi dào và khả năng tài chính vững mạnh. Sự biến đổi này phản ánh mối liên hệ giữa tiền bạc, quyền lực và địa vị xã hội trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "moneyed man" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với những từ vựng liên quan đến tài chính cơ bản như "wealthy" hay "rich". Trong các ngữ cảnh khác, "moneyed man" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân giàu có và quyền lực trong xã hội, thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế, chính trị hoặc văn hóa, khi thảo luận về ảnh hưởng của tầng lớp giàu có đối với các quyết định xã hội và chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp