Bản dịch của từ Moneyed person trong tiếng Việt
Moneyed person

Moneyed person (Noun)
Một người giàu có đáng kể.
A person of considerable wealth.
The moneyed person donated $10,000 to the local charity last week.
Người giàu đã quyên góp 10.000 đô la cho tổ chức từ thiện địa phương tuần trước.
Not every moneyed person supports community projects in their city.
Không phải mọi người giàu đều ủng hộ các dự án cộng đồng trong thành phố của họ.
Is the moneyed person attending the social event this Saturday?
Người giàu có tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy này không?
"Moneyed person" là cụm từ chỉ những cá nhân có nhiều của cải, thịnh vượng và sự giàu có. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người thuộc tầng lớp giàu có trong xã hội, với tài sản đáng kể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "moneyed" thường được viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, trong một số bối cảnh xã hội, nó có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự kiêu ngạo hoặc cách sống phung phí.
Thuật ngữ "moneyed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "moneie" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "tiền bạc". Gốc Latin của từ này là "moneta", có liên quan đến các đồng tiền và tiền tệ. Từ "moneyed" chỉ những người giàu có, thể hiện quyền lực tài chính và vị thế xã hội. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tài sản và địa vị trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "moneyed person" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai thành phần Reading và Writing, khi thảo luận về chủ đề kinh tế, xã hội và tài chính. Tần suất xuất hiện của nó trong IELTS không cao, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến giai cấp xã hội hoặc sự giàu có. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội học và văn hóa, nơi phân tích sự ảnh hưởng của những người có tài sản lớn đối với xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp