Bản dịch của từ Moneylending trong tiếng Việt

Moneylending

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moneylending (Noun)

mˈʌnilˌaɪndɨŋ
mˈʌnilˌaɪndɨŋ
01

Hành động hoặc hoạt động kinh doanh cho vay tiền lãi.

The act or business of lending money at interest.

Ví dụ

Moneylending can help families afford education for their children.

Cho vay tiền có thể giúp các gia đình đủ khả năng cho con cái họ học.

Moneylending does not always benefit poor communities.

Cho vay tiền không phải lúc nào cũng có lợi cho các cộng đồng nghèo.

Is moneylending a common practice in your neighborhood?

Cho vay tiền có phải là một thực hành phổ biến trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moneylending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moneylending

Không có idiom phù hợp