Bản dịch của từ Moneylending trong tiếng Việt
Moneylending

Moneylending (Noun)
Moneylending can help families afford education for their children.
Cho vay tiền có thể giúp các gia đình đủ khả năng cho con cái họ học.
Moneylending does not always benefit poor communities.
Cho vay tiền không phải lúc nào cũng có lợi cho các cộng đồng nghèo.
Is moneylending a common practice in your neighborhood?
Cho vay tiền có phải là một thực hành phổ biến trong khu phố của bạn không?
Tiền cho vay (moneylending) là hoạt động cho vay tiền với mục đích thu lợi nhuận từ lãi suất. Hình thức này có thể diễn ra giữa các cá nhân hoặc tổ chức tài chính, và thường liên quan đến một hợp đồng quy định rõ ràng về lãi suất và thời hạn hoàn trả. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau. Tuy nhiên, trong cả hai hệ thống, nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng.
Từ "moneylending" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "money" (tiền) và "lending" (cho vay). Từ "money" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moneta", chỉ tiền tệ và các hoạt động tài chính. Trong khi đó, "lending" có nguồn gốc từ tiếng Old English "lendan", mang nghĩa cho vay. Khái niệm cho vay tiền đã tồn tại từ lâu và phát triển mạnh mẽ trong nền kinh tế hiện đại, phản ánh sự gia tăng nhu cầu tài chính của cá nhân và tổ chức.
Thuật ngữ "moneylending" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về tài chính, kinh tế hoặc trách nhiệm xã hội liên quan đến tín dụng. Trong các bối cảnh khác, "moneylending" thường được sử dụng để chỉ hoạt động cho vay tiền, đặc biệt trong các giao dịch không chính thức hoặc các mối quan hệ cá nhân, thường chứa đựng các vấn đề về đạo đức và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp