Bản dịch của từ Mongrelizing trong tiếng Việt

Mongrelizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mongrelizing (Verb)

mˈɑnɡɹəlˌaɪzɨŋ
mˈɑnɡɹəlˌaɪzɨŋ
01

Làm một con lai của (cái gì đó)

Make a mongrel of something.

Ví dụ

Many fear that technology is mongrelizing our traditional social values.

Nhiều người lo sợ rằng công nghệ đang làm mất giá trị xã hội truyền thống.

The community does not want to mongrelize its unique cultural identity.

Cộng đồng không muốn làm mất đi bản sắc văn hóa độc đáo của mình.

Are we mongrelizing our language with too many foreign words?

Chúng ta có đang làm mất đi ngôn ngữ của mình với quá nhiều từ nước ngoài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mongrelizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mongrelizing

Không có idiom phù hợp