Bản dịch của từ Mongrelizing trong tiếng Việt
Mongrelizing

Mongrelizing (Verb)
Many fear that technology is mongrelizing our traditional social values.
Nhiều người lo sợ rằng công nghệ đang làm mất giá trị xã hội truyền thống.
The community does not want to mongrelize its unique cultural identity.
Cộng đồng không muốn làm mất đi bản sắc văn hóa độc đáo của mình.
Are we mongrelizing our language with too many foreign words?
Chúng ta có đang làm mất đi ngôn ngữ của mình với quá nhiều từ nước ngoài không?
Họ từ
Mongrelizing là một thuật ngữ có nguồn gốc từ từ "mongrel", chỉ những động vật hoặc thực vật có nguồn gốc hỗn hợp hoặc lai tạo. Trong ngữ cảnh văn hóa, "mongrelizing" thường được sử dụng nhằm ám chỉ sự pha trộn hoặc lai tạp giữa các nền văn hóa, chủng tộc hoặc ý tưởng. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số bối cảnh, thể hiện sự thất vọng đối với việc mất đi đặc trưng văn hóa gốc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thường xuyên hơn trong tiếng Mỹ so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể ít được nói đến hơn.
Từ "mongrelizing" xuất phát từ gốc Latin "māngre", có nghĩa là lai tạp hoặc hỗn hợp. Từ này được sử dụng để mô tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên hỗn tạp, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa hoặc giống loài. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường bị gắn liền với những quan niệm phân biệt chủng tộc và chủ nghĩa bảo tồn thuần chủng. Ngày nay, "mongrelizing" thường được sử dụng để chỉ quá trình lưu chuyển văn hóa, mặc dù ngữ nghĩa tiêu cực trước đây vẫn còn trong một số ngữ cảnh.
Từ "mongrelizing" xuất hiện rất ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài thi nghe, nói, đọc, và viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động pha trộn các yếu tố văn hóa hoặc giống loài, thường mang hàm ý tiêu cực về sự không nguyên bản. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về di truyền, văn hóa hoặc chính trị, nhấn mạnh sự lo ngại về sự hòa tan bản sắc.