Bản dịch của từ Monocausal trong tiếng Việt
Monocausal

Monocausal (Adjective)
The study showed a monocausal link between poverty and crime rates.
Nghiên cứu cho thấy mối liên hệ đơn nguyên giữa nghèo đói và tội phạm.
Not all social issues are monocausal; many have multiple contributing factors.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều đơn nguyên; nhiều vấn đề có nhiều yếu tố góp phần.
Is there a monocausal explanation for the rise in homelessness?
Có phải có một lý do đơn nguyên cho sự gia tăng người vô gia cư không?
Từ "monocausal" được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa một nguyên nhân duy nhất và một kết quả cụ thể. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, xã hội học, và phân tích nguyên nhân. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, sự thiên về việc phân tích nguyên nhân có thể khác nhau, với Anh Mỹ thiên nhiều hơn về việc áp dụng vào nghiên cứu trong các lĩnh vực xã hội.
Từ "monocausal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cấu thành từ "mono-" (một) và "causa" (nguyên nhân). Nguyên bản Latin "causa" chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân của một sự kiện. Trong ngữ cảnh hiện đại, "monocausal" được sử dụng để chỉ một hệ thống lý luận hoặc một lý do đơn giản để giải thích một hiện tượng, nhấn mạnh rằng chỉ có một nguyên nhân duy nhất dẫn đến kết quả. Sự phát triển này phản ánh xu hướng tìm kiếm sự giản lược trong phân tích hiện tượng phức tạp.
Từ "monocausal" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học, khoa học xã hội và sinh học. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không phổ biến trong bốn thành phần chính (Nghe, Nói, Đọc, Viết) bởi tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, từ này được sử dụng để mô tả các nguyên nhân đơn lẻ trong các nghiên cứu hoặc phân tích, thường liên quan đến việc chỉ ra một yếu tố duy nhất gây ra một hiện tượng hoặc sự kiện cụ thể.