Bản dịch của từ Monochromaticity trong tiếng Việt
Monochromaticity
Monochromaticity (Noun)
The monochromaticity of the protest banners was striking in 2021.
Độ đơn sắc của các biểu ngữ phản đối thật nổi bật vào năm 2021.
The monochromaticity of social media posts does not engage users effectively.
Độ đơn sắc của các bài đăng trên mạng xã hội không thu hút người dùng hiệu quả.
How does monochromaticity affect social movements in today's world?
Độ đơn sắc ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội hiện nay?
Monochromaticity (tính đơn sắc) đề cập đến đặc tính của ánh sáng hoặc màu sắc được phát ra từ một nguồn đơn nhất, chỉ bao gồm một bước sóng duy nhất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong vật lý và nghệ thuật để mô tả các hiện tượng liên quan đến màu sắc và ánh sáng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng; tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai phương ngữ.
Từ "monochromaticity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "mono-" có nghĩa là "một" và "chromaticus" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chroma", có nghĩa là "màu sắc". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực quang học và khoa học màu sắc để chỉ sự tồn tại của một màu sắc duy nhất trong một ánh sáng hoặc tài liệu. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu về màu sắc và ánh sáng, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của sắc thái màu trong các ứng dụng nghệ thuật và khoa học.
Từ "monochromaticity" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề vật lý, nghệ thuật, hoặc thiết kế màu sắc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quang học, nghệ thuật thị giác hoặc công nghệ hiển thị, nơi sự phân tích về màu sắc đơn sắc là cần thiết. Sự xuất hiện của từ này cho thấy sự quan trọng của màu sắc trong các lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.