Bản dịch của từ Monochromaticity trong tiếng Việt

Monochromaticity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monochromaticity (Noun)

mɑnəkɹoʊmətˈɪsɪti
mɑnəkɹoʊmətˈɪsɪti
01

Mức độ mà một cái gì đó là đơn sắc.

The degree to which something is monochromatic.

Ví dụ

The monochromaticity of the protest banners was striking in 2021.

Độ đơn sắc của các biểu ngữ phản đối thật nổi bật vào năm 2021.

The monochromaticity of social media posts does not engage users effectively.

Độ đơn sắc của các bài đăng trên mạng xã hội không thu hút người dùng hiệu quả.

How does monochromaticity affect social movements in today's world?

Độ đơn sắc ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội hiện nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monochromaticity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monochromaticity

Không có idiom phù hợp