Bản dịch của từ Monocotyledonous trong tiếng Việt
Monocotyledonous

Monocotyledonous (Adjective)
The monocotyledonous plants include grasses like wheat and rice.
Các cây một lá mầm bao gồm cỏ như lúa mì và gạo.
Monocotyledonous plants do not have broad leaves like dicots.
Cây một lá mầm không có lá rộng như cây hai lá mầm.
Are monocotyledonous plants more efficient in water usage?
Liệu cây một lá mầm có hiệu quả hơn trong việc sử dụng nước không?
Monocotyledonous (Noun)
Cây một lá mầm.
A monocotyledonous plant.
The orchid is a beautiful monocotyledonous plant found in many homes.
Lan là một loại cây một lá mầm đẹp được tìm thấy trong nhiều ngôi nhà.
Roses are not monocotyledonous plants; they are dicotyledonous instead.
Hoa hồng không phải là cây một lá mầm; chúng là cây hai lá mầm.
Is the bamboo a monocotyledonous plant used in construction?
Có phải tre là một loại cây một lá mầm được sử dụng trong xây dựng không?
Họ từ
Từ "monocotyledonous" (đơn nghĩa) được sử dụng để chỉ một nhóm thực vật có hoa (Angiosperms) có một mầm lá (cotyledon) trong hạt của chúng. Nhóm này bao gồm các loài như lúa, ngô, và cỏ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, các thuật ngữ liên quan có thể được sử dụng khác nhau tuỳ thuộc vào Văn hóa và Chuyên ngành.
Từ "monocotyledonous" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "mono-" nghĩa là "một", và "cotyledon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kotyle" có nghĩa là "cái chén" hoặc "mảnh", ám chỉ đến lá mầm. Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ những loài thực vật có một lá mầm duy nhất trong giai đoạn nảy mầm. Định nghĩa này phản ánh cấu trúc và hình thái học đặc trưng của các loài như lúa, ngô và hành, phù hợp với cách phân loại thực vật hiện đại.
Từ "monocotyledonous" (đơn thùy) thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sinh học và thực vật học, đặc biệt trong các nghiên cứu về phân loại thực vật. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về các loại thực vật và đặc điểm của chúng. Tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật cao hơn so với ngữ cảnh đời sống hàng ngày, nơi nó ít phổ biến hơn.