Bản dịch của từ Monocotyledonous trong tiếng Việt

Monocotyledonous

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monocotyledonous (Adjective)

mɑnəkɑtˈlidnəs
mɑnəkɑtˈlidnəs
01

Của cây có một lá mầm ở hạt.

Of a plant having a single cotyledon in the seed.

Ví dụ

The monocotyledonous plants include grasses like wheat and rice.

Các cây một lá mầm bao gồm cỏ như lúa mì và gạo.

Monocotyledonous plants do not have broad leaves like dicots.

Cây một lá mầm không có lá rộng như cây hai lá mầm.

Are monocotyledonous plants more efficient in water usage?

Liệu cây một lá mầm có hiệu quả hơn trong việc sử dụng nước không?

Monocotyledonous (Noun)

mɑnəkɑtˈlidnəs
mɑnəkɑtˈlidnəs
01

Cây một lá mầm.

A monocotyledonous plant.

Ví dụ

The orchid is a beautiful monocotyledonous plant found in many homes.

Lan là một loại cây một lá mầm đẹp được tìm thấy trong nhiều ngôi nhà.

Roses are not monocotyledonous plants; they are dicotyledonous instead.

Hoa hồng không phải là cây một lá mầm; chúng là cây hai lá mầm.

Is the bamboo a monocotyledonous plant used in construction?

Có phải tre là một loại cây một lá mầm được sử dụng trong xây dựng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monocotyledonous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monocotyledonous

Không có idiom phù hợp