Bản dịch của từ Monogynist trong tiếng Việt
Monogynist

Monogynist (Noun)
John is a monogynist who believes in one partner for life.
John là một người theo chủ nghĩa độc thân, tin vào một người bạn đời.
Many people do not identify as monogynists in modern society.
Nhiều người không xác định là người theo chủ nghĩa độc thân trong xã hội hiện đại.
Are you a monogynist or do you prefer multiple partners?
Bạn có phải là người theo chủ nghĩa độc thân hay thích nhiều bạn đời?
Họ từ
Từ "monogynist" chỉ những người ủng hộ hoặc thực hành chế độ hôn nhân một vợ một chồng dành riêng cho nữ giới. Khái niệm này phản ánh quan điểm trong các mối quan hệ tình dục, nhấn mạnh vai trò của nữ giới trong cấu trúc gia đình. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một cách hiểu, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút do trọng âm khác nhau. Tuy nhiên, từ này không phổ biến và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn về giới và hôn nhân.
Từ "monogynist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với "mono-" có nghĩa là "một" và "gyn" có nghĩa là "người phụ nữ" hoặc "vợ". Sự kết hợp này phản ánh quan niệm về một người đàn ông chỉ có một vợ hoặc chỉ thực hành chế độ hôn nhân đơn thê. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 và hiện nay thường được dùng để nhấn mạnh những quan điểm liên quan đến độc thân trong môi trường hôn nhân và gia đình.
Từ "monogynist" được sử dụng ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh xã hội học và nghiên cứu giới tính, thường liên quan đến những người có khuynh hướng ưu tiên một bạn tình nữ trong quan hệ tình cảm. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cấu trúc gia đình, hôn nhân và bình đẳng giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp