Bản dịch của từ Monogyny trong tiếng Việt

Monogyny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monogyny (Noun)

01

Tục lệ mỗi lần chỉ có một vợ.

The custom of having only one wife at a time.

Ví dụ

Monogyny is common in many cultures, like in the United States.

Monogyny rất phổ biến ở nhiều nền văn hóa, như ở Hoa Kỳ.

Monogyny is not practiced in some societies, such as in parts of Africa.

Monogyny không được thực hành ở một số xã hội, chẳng hạn như ở một số vùng của châu Phi.

Is monogyny still the preferred choice for marriage in modern society?

Monogyny vẫn là lựa chọn ưu tiên cho hôn nhân trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monogyny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monogyny

Không có idiom phù hợp