Bản dịch của từ Monogynous trong tiếng Việt

Monogynous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monogynous (Adjective)

mənˈɑdʒɪnəs
mənˈɑdʒɪnəs
01

Chỉ có một nhụy hoa.

Having only one pistil.

Ví dụ

The rose is monogynous, featuring a single pistil in each bloom.

Hoa hồng là loài đơn tính, có một nhụy trong mỗi bông.

Tulips are not monogynous; they often have multiple pistils in flowers.

Hoa tulip không đơn tính; chúng thường có nhiều nhụy trong hoa.

Are all orchids monogynous, or do some have multiple pistils?

Tất cả các loài phong lan có đơn tính không, hay một số có nhiều nhụy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monogynous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monogynous

Không có idiom phù hợp