Bản dịch của từ Monopolist trong tiếng Việt
Monopolist

Monopolist (Noun)
The monopolist controlled the entire market for years.
Người độc quyền kiểm soát toàn bộ thị trường suốt nhiều năm.
The monopolist faced criticism for limiting competition in society.
Người độc quyền đối mặt với chỉ trích vì hạn chế cạnh tranh trong xã hội.
The monopolist's power in the industry was undeniable and influential.
Sức mạnh của người độc quyền trong ngành công nghiệp không thể phủ nhận và có ảnh hưởng.
Họ từ
Monopolist là thuật ngữ chỉ một cá nhân hoặc tổ chức kiểm soát toàn bộ hoặc phần lớn thị trường của một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Họ có khả năng thiết lập giá cả và điều kiện thị trường mà không bị cạnh tranh lớn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh nói về chính sách kinh tế và cạnh tranh.
Từ "monopolist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "monopolium", trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "-polium" có nghĩa là "thị trường". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 16, chỉ người hoặc tổ chức kiểm soát hoàn toàn một ngành hoặc sản phẩm nhất định, không cho phép cạnh tranh. Ngày nay, "monopolist" được sử dụng để chỉ các cá nhân hoặc doanh nghiệp có quyền lực lớn trong việc xác định giá cả và điều kiện thị trường, ảnh hưởng đến sự cạnh tranh và quyền lợi của người tiêu dùng.
Từ "monopolist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các đoạn văn liên quan đến kinh tế học, thị trường và cạnh tranh. Ở phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các vấn đề kinh tế hoặc đề cập đến vai trò của các nhà sản xuất lớn trong ngành. Ngoài ra, "monopolist" cũng thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu và báo cáo kinh tế để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức kiểm soát thị trường.