Bản dịch của từ Monopolist trong tiếng Việt

Monopolist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monopolist (Noun)

mənˈɑpələst
mənˈɑpəlɪst
01

Một người hoặc doanh nghiệp có độc quyền.

A person or business that has a monopoly.

Ví dụ

The monopolist controlled the entire market for years.

Người độc quyền kiểm soát toàn bộ thị trường suốt nhiều năm.

The monopolist faced criticism for limiting competition in society.

Người độc quyền đối mặt với chỉ trích vì hạn chế cạnh tranh trong xã hội.

The monopolist's power in the industry was undeniable and influential.

Sức mạnh của người độc quyền trong ngành công nghiệp không thể phủ nhận và có ảnh hưởng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monopolist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monopolist

Không có idiom phù hợp