Bản dịch của từ Monoterpene trong tiếng Việt
Monoterpene

Monoterpene (Noun)
Monoterpene is found in many essential oils like lavender and peppermint.
Monoterpene có trong nhiều tinh dầu như oải hương và bạc hà.
Monoterpene is not harmful to social insects like bees and ants.
Monoterpene không gây hại cho các loài côn trùng xã hội như ong và kiến.
Is monoterpene responsible for the scent of citrus fruits in social contexts?
Monoterpene có phải là nguyên nhân gây mùi của trái cây họ cam quýt không?
Monoterpene là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm terpene, được hình thành từ hai đơn vị isoprene (C5H8), có công thức phân tử tổng quát là C10H16. Chúng xuất hiện rộng rãi trong tự nhiên, đặc biệt trong cây cỏ như tinh dầu và nhựa cây. Monoterpene có vai trò quan trọng trong việc tạo hương vị và mùi thơm, cùng với khả năng chống vi khuẩn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "monoterpene" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "terpene" xuất phát từ từ "terpene" trong tiếng Hy Lạp, chỉ một lớp hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ nhựa cây. Monoterpene là hợp chất có cấu trúc đơn giản hơn, được tạo thành từ hai đơn vị isoprene. Thuật ngữ này phản ánh cấu trúc hóa học của chúng, liên quan đến vai trò quan trọng của monoterpenes trong sinh học thực vật, đặc biệt trong việc tạo ra mùi hương và chức năng phòng vệ.
Monoterpene là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có xu hướng trình bày về sinh học và hóa học tự nhiên. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh khoa học cao hơn so với các phần nói và viết, do nó thường liên quan đến các chủ đề chuyên sâu về hóa học hữu cơ. Monoterpene thường được sử dụng trong nghiên cứu về cây cỏ, hương liệu và các ứng dụng y học, đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá các hợp chất tự nhiên.