Bản dịch của từ Monoterpene trong tiếng Việt

Monoterpene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monoterpene (Noun)

01

Một terpene bao gồm hai đơn vị isopren.

A terpene composed of two isoprene units.

Ví dụ

Monoterpene is found in many essential oils like lavender and peppermint.

Monoterpene có trong nhiều tinh dầu như oải hương và bạc hà.

Monoterpene is not harmful to social insects like bees and ants.

Monoterpene không gây hại cho các loài côn trùng xã hội như ong và kiến.

Is monoterpene responsible for the scent of citrus fruits in social contexts?

Monoterpene có phải là nguyên nhân gây mùi của trái cây họ cam quýt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monoterpene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monoterpene

Không có idiom phù hợp