Bản dịch của từ Isoprene trong tiếng Việt
Isoprene

Isoprene (Noun)
Isoprene is essential for making synthetic rubber used in shoes.
Isoprene rất cần thiết để sản xuất cao su tổng hợp dùng trong giày.
Isoprene is not commonly found in everyday household items.
Isoprene không thường có trong các vật dụng hàng ngày.
Is isoprene used in the production of medical gloves?
Isoprene có được sử dụng trong sản xuất găng tay y tế không?
Isoprene là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C5H8, thuộc nhóm hydrocarbon không bão hòa. Đây là một phân tử chính trong quá trình tổng hợp cao su tự nhiên và các polymer khác. Isoprene có hai dạng đồng phân chính, cis- và trans-isoprene, với cis-isoprene phổ biến hơn trong tự nhiên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "isoprene" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "isoprene" xuất phát từ tiếng Latinh "isoprenus", một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ các từ Hy Lạp "iso" (có nghĩa là "bằng nhau") và "prene", xuất phát từ "propen" (có nghĩa là "propen"). Isoprene, với công thức phân tử C5H8, là một đồng phân của propylene và là một nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp cao su tự nhiên. Từ thế kỷ 19, isoprene đã được nghiên cứu và ứng dụng trong sản xuất polymer, tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc từ ngữ và chức năng hiện đại của nó.
Isoprene là một thuật ngữ hóa học thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về sinh học và hóa học hữu cơ. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ xuất hiện của từ này có thể không cao, chủ yếu ở các bài luận hoặc bài nói liên quan đến sinh học cấp đại học. Isoprene thường được nhắc đến trong ngữ cảnh tổng hợp cao su tự nhiên và trong nghiên cứu về khí quyển. Do đó, nó trở nên phổ biến trong các lĩnh vực khoa học môi trường và công nghệ hóa học.