Bản dịch của từ Isoprene trong tiếng Việt

Isoprene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isoprene (Noun)

01

Một hydrocacbon lỏng dễ bay hơi thu được từ dầu mỏ, phân tử của nó tạo thành đơn vị cấu trúc cơ bản của cao su tự nhiên và tổng hợp.

A volatile liquid hydrocarbon obtained from petroleum whose molecule forms the basic structural unit of natural and synthetic rubbers.

Ví dụ

Isoprene is essential for making synthetic rubber used in shoes.

Isoprene rất cần thiết để sản xuất cao su tổng hợp dùng trong giày.

Isoprene is not commonly found in everyday household items.

Isoprene không thường có trong các vật dụng hàng ngày.

Is isoprene used in the production of medical gloves?

Isoprene có được sử dụng trong sản xuất găng tay y tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isoprene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isoprene

Không có idiom phù hợp