Bản dịch của từ Monotoned trong tiếng Việt
Monotoned

Monotoned (Adjective)
The speaker's voice was monotoned during the social event last week.
Giọng nói của người diễn thuyết đơn điệu trong sự kiện xã hội tuần trước.
Her monotoned presentation failed to engage the audience at the conference.
Bài thuyết trình đơn điệu của cô ấy không thu hút được khán giả tại hội nghị.
Is the music at social gatherings often monotoned and unvarying?
Âm nhạc trong các buổi gặp gỡ xã hội có thường đơn điệu và không thay đổi không?
Được thốt ra một cách đều đều.
Uttered in a monotone.
His speech was monotoned, making it hard to stay engaged.
Bài phát biểu của anh ấy có giọng đều đều, khiến khó giữ sự chú ý.
She did not sound monotoned during her presentation on social issues.
Cô ấy không nói với giọng đều đều trong bài thuyết trình về các vấn đề xã hội.
Why did the speaker's voice sound so monotoned at the conference?
Tại sao giọng của diễn giả lại nghe đều đều như vậy tại hội nghị?
Từ "monotoned" giả định trạng thái nói hoặc phát biểu với giọng điệu không thay đổi, thường thiếu sự biểu cảm hoặc cảm xúc. Thuật ngữ này xuất phát từ tiền tố "mono-" có nghĩa là một, kết hợp với "tone" để chỉ sự đơn điệu trong âm sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, trong thực tế, "monotone" thường được sử dụng phổ biến hơn trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ “monotoned” xuất phát từ tiếng Latin “monotonus”, có nguồn gốc từ “mono-” nghĩa là “một” và “tonus” có nghĩa là “âm điệu” hoặc “căng thẳng”. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ một âm thanh không thay đổi, không có sự đa dạng hoặc biến đổi. Trong bối cảnh hiện đại, “monotoned” mô tả âm thanh hoặc giọng nói thiếu sự biến đổi trong âm lượng hoặc cảm xúc, phản ánh sự đơn điệu và thiếu sinh động trong giao tiếp.
Từ "monotoned" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà biểu cảm và sự đa dạng trong ngữ điệu thường là yếu tố quan trọng. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về âm nhạc hoặc diễn thuyết. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến mô tả cảm xúc hoặc phong cách giao tiếp. Từ "monotoned" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mô tả giọng điệu đơn điệu hoặc thiếu sự biến đổi, đặc biệt trong văn bản phân tích hoặc phê bình nghệ thuật.