Bản dịch của từ Monovalent trong tiếng Việt

Monovalent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monovalent (Adjective)

mɑnəvˈeɪlnt
mɑnəvˈeɪlnt
01

Có hóa trị một.

Having a valency of one.

Ví dụ

Monovalent relationships often require less effort to maintain over time.

Các mối quan hệ đơn giá thường yêu cầu ít nỗ lực duy trì hơn.

Monovalent friendships do not always lead to deeper connections.

Các tình bạn đơn giá không phải lúc nào cũng dẫn đến mối liên kết sâu sắc.

Are monovalent interactions common in social networks like Facebook?

Các tương tác đơn giá có phổ biến trong mạng xã hội như Facebook không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monovalent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monovalent

Không có idiom phù hợp