Bản dịch của từ Monovalent trong tiếng Việt
Monovalent

Monovalent (Adjective)
Monovalent relationships often require less effort to maintain over time.
Các mối quan hệ đơn giá thường yêu cầu ít nỗ lực duy trì hơn.
Monovalent friendships do not always lead to deeper connections.
Các tình bạn đơn giá không phải lúc nào cũng dẫn đến mối liên kết sâu sắc.
Are monovalent interactions common in social networks like Facebook?
Các tương tác đơn giá có phổ biến trong mạng xã hội như Facebook không?
Từ "monovalent" xuất phát từ tiếng Latinh "monovalens", có nghĩa là "một giá trị" hoặc "một hóa trị". Trong hóa học, thuật ngữ này chỉ các ion hoặc nguyên tử có khả năng kết hợp với một nguyên tử khác thông qua một liên kết hóa học. Ở cả Anh Mỹ và Anh Anh, "monovalent" được sử dụng với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong một số bối cảnh sinh học ở Anh, thuật ngữ "monovalent vaccine" thường chỉ những vắc-xin chỉ nhắm đến một tác nhân gây bệnh cụ thể.
Từ "monovalent" xuất phát từ tiếng Latin, với "mono-" nghĩa là "một" và "valent" từ "valentia", có nghĩa là "sức mạnh" hay "giá trị". Trong ngữ cảnh hóa học, "monovalent" thường chỉ các nguyên tử hoặc ion có khả năng tạo liên kết với chỉ một đối tác hóa học. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh rõ ràng tầm quan trọng và định nghĩa hiện tại của từ, thể hiện tính đơn lẻ trong khả năng liên kết hóa học.
Từ "monovalent" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn cao, chủ yếu liên quan đến hóa học và sinh học. Trong các tình huống khác, "monovalent" thường xuất hiện trong văn phạm y học, đặc biệt khi thảo luận về các loại kháng thể hoặc ion với một điện tích. Sự sử dụng chừng mực của từ này trong các lĩnh vực khoa học có thể hạn chế sự hiểu biết của người học ngoại ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp