Bản dịch của từ Monsignor trong tiếng Việt
Monsignor

Monsignor (Noun)
The monsignor attended the charity event last night.
Monsignor đã tham dự sự kiện từ thiện tối qua.
There is no monsignor available to officiate the wedding.
Không có một Monsignor nào sẵn sàng chủ trì đám cưới.
Did the monsignor give a sermon at the church service?
Monsignor có thuyết giảng tại thánh lễ nhà thờ không?
Monsignor Thomas spoke at the charity event last Saturday.
Monsignor Thomas đã phát biểu tại sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy vừa qua.
Monsignor James did not attend the community meeting yesterday.
Monsignor James đã không tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Monsignore là một từ chỉ tước vị trong Giáo hội Công giáo, dành cho những linh mục có trách nhiệm quản lý trong các giáo phận hoặc các chức vụ đặc biệt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý, nghĩa là "Ngài" hoặc "Quý Ngài". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về chính tả hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày, cách phát âm có thể có chút khác biệt do ngữ điệu vùng miền.
Từ "monsignor" có nguồn gốc từ tiếng Ý "monsignore", nghĩa là "đức ngài". Thực chất, từ này bắt nguồn từ từ Latin "mansionarius", chỉ người quản gia hoặc người quản lý, từ "mansio" nghĩa là "nơi cư trú". Từ thế kỷ 16, "monsignor" được dùng để chỉ những linh mục có chức vị cao trong Giáo hội Công giáo La mã. Ngày nay, từ này được sử dụng để tôn vinh các nhân vật trong tôn giáo, thể hiện sự kính trọng và quyền lực trong cộng đồng tôn giáo.
Từ "monsignor" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và tôn giáo của thuật ngữ này. Thường được dùng để chỉ một chức sắc Công giáo, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh cụ thể liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa, chẳng hạn như thảo luận về các nghi lễ tôn giáo hoặc trong các tác phẩm văn học có đề cập đến đạo. Do đó, tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh thông dụng khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp