Bản dịch của từ Monsignor trong tiếng Việt

Monsignor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monsignor (Noun)

mɑnsˈinjɚ
mɑnsˈinjəɹ
01

Một thành viên của giáo sĩ.

A member of the clergy.

Ví dụ

The monsignor attended the charity event last night.

Monsignor đã tham dự sự kiện từ thiện tối qua.

There is no monsignor available to officiate the wedding.

Không có một Monsignor nào sẵn sàng chủ trì đám cưới.

Did the monsignor give a sermon at the church service?

Monsignor có thuyết giảng tại thánh lễ nhà thờ không?

Monsignor Thomas spoke at the charity event last Saturday.

Monsignor Thomas đã phát biểu tại sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy vừa qua.

Monsignor James did not attend the community meeting yesterday.

Monsignor James đã không tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monsignor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monsignor

Không có idiom phù hợp