Bản dịch của từ Montaged trong tiếng Việt

Montaged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Montaged (Adjective)

mˈɑntədʒd
mˈɑntədʒd
01

Được dựng thành phim; được sử dụng trong một đoạn phim; được tạo ra bằng kỹ thuật dựng phim.

Made into a montage used in a montage created by the technique of montage.

Ví dụ

The video was montaged with clips from the community event.

Video được làm thành montage với các đoạn từ sự kiện cộng đồng.

The photos were not montaged for the social media campaign.

Các bức ảnh không được làm thành montage cho chiến dịch truyền thông xã hội.

Was the documentary montaged to highlight social issues effectively?

Phim tài liệu có được làm thành montage để nêu bật các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/montaged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Montaged

Không có idiom phù hợp