Bản dịch của từ Montaged trong tiếng Việt
Montaged

Montaged (Adjective)
The video was montaged with clips from the community event.
Video được làm thành montage với các đoạn từ sự kiện cộng đồng.
The photos were not montaged for the social media campaign.
Các bức ảnh không được làm thành montage cho chiến dịch truyền thông xã hội.
Was the documentary montaged to highlight social issues effectively?
Phim tài liệu có được làm thành montage để nêu bật các vấn đề xã hội không?
Từ "montaged" là dạng quá khứ của động từ "montage", thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh và nghệ thuật, chỉ hành động kết hợp nhiều hình ảnh, âm thanh hoặc video để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật duy nhất. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật hiện đại, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến các tác phẩm truyền thống. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "montaged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "monter", có nghĩa là "lắp ghép" hoặc "ghép lại". Trong ngữ cảnh điện ảnh, thuật ngữ này bắt nguồn từ thuật ngữ "montage" trong tiếng Pháp, chỉ quá trình biên tập hình ảnh thành một chuỗi nhất định nhằm tạo ra hiệu ứng nghệ thuật hoặc truyền tải một thông điệp mạnh mẽ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển mình trong nghệ thuật và công nghệ, từ kỷ nguyên ghi hình đến không gian sáng tạo đa phương tiện hiện đại.
Từ "montaged" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực điện ảnh và kỹ thuật chỉnh sửa video. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình sắp xếp, biên tập hình ảnh hoặc video để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật hoặc thông điệp cụ thể. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về sản xuất phim, quảng cáo, hoặc nghệ thuật thị giác.