Bản dịch của từ Monticello trong tiếng Việt

Monticello

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monticello (Noun)

mɑntɪsˈɛloʊ
mɑntɪsˈɛloʊ
01

Ngôi nhà của thomas jefferson ở miền trung virginia, hoa kỳ, do ông thiết kế và xây dựng.

The home of thomas jefferson in central virginia us which he designed and built.

Ví dụ

Monticello is a famous historical site in Virginia, attracting many visitors.

Monticello là một địa điểm lịch sử nổi tiếng ở Virginia, thu hút nhiều du khách.

Many people do not know about Monticello's architectural significance and history.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng kiến trúc và lịch sử của Monticello.

Is Monticello open to the public for tours and educational programs?

Monticello có mở cửa cho công chúng tham quan và các chương trình giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monticello/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monticello

Không có idiom phù hợp