Bản dịch của từ Moonbeam trong tiếng Việt
Moonbeam

Moonbeam (Noun)
A moonbeam lit up the dark park during the event.
Một tia ánh trăng chiếu sáng công viên tối tăm trong sự kiện.
No moonbeam was visible during the crowded festival night.
Không có tia ánh trăng nào có thể nhìn thấy trong đêm lễ hội đông đúc.
Did you see the moonbeam at the charity gathering yesterday?
Bạn có thấy tia ánh trăng tại buổi quyên góp từ thiện hôm qua không?
"Moonbeam" (tiếng Việt: tia sáng của mặt trăng) chỉ ánh sáng phát ra từ mặt trăng, thường được miêu tả như một hiện tượng thơ mộng, nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh, đây là từ ở dạng danh từ và không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được dùng trong văn học và thơ ca để tạo ra hình ảnh lãng mạn hoặc huyền ảo.
Từ "moonbeam" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "moon" (mặt trăng) và "beam" (tia sáng). “Moon” bắt nguồn từ tiếng Latin "lūna", trong khi “beam” xuất phát từ tiếng Latin "bīnem", có nghĩa là "tia" hoặc "dòng ánh sáng". Lịch sử của từ này gắn liền với những hình ảnh thơ mộng liên quan đến ánh trăng. Hiện nay, “moonbeam” được sử dụng để chỉ những tia sáng mịn màng, lấp lánh từ mặt trăng, thể hiện vẻ đẹp huyền bí của tự nhiên.
Từ "moonbeam" (tia sáng của mặt trăng) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp hơn so với nhiều từ vựng phổ biến khác. Trong các ngữ cảnh khác, "moonbeam" thường được sử dụng trong văn học, thơ ca hay các tác phẩm nghệ thuật để mô tả vẻ đẹp thiên nhiên, tạo nên một không gian mơ mộng và lãng mạn. Sự điển hình của từ này phản ánh tính chất thơ mộng và huyền bí của ánh sáng mặt trăng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp