Bản dịch của từ Moonbeam trong tiếng Việt

Moonbeam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moonbeam (Noun)

mˈunbim
mˈunbim
01

Một tia trăng.

A ray of moonlight.

Ví dụ

A moonbeam lit up the dark park during the event.

Một tia ánh trăng chiếu sáng công viên tối tăm trong sự kiện.

No moonbeam was visible during the crowded festival night.

Không có tia ánh trăng nào có thể nhìn thấy trong đêm lễ hội đông đúc.

Did you see the moonbeam at the charity gathering yesterday?

Bạn có thấy tia ánh trăng tại buổi quyên góp từ thiện hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moonbeam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moonbeam

Không có idiom phù hợp