Bản dịch của từ Moonlight trong tiếng Việt
Moonlight

Moonlight (Noun)
Ánh sáng của mặt trăng.
The light of the moon.
The moonlight illuminated the park during the evening gathering.
Ánh sáng trăng soi sáng công viên trong buổi tập trung buổi tối.
Under the moonlight, the social event felt magical and enchanting.
Dưới ánh sáng trăng, sự kiện xã hội cảm thấy kỳ diệu và quyến rũ.
The soft moonlight created a romantic ambiance at the social gathering.
Ánh sáng trăng dịu dàng tạo nên bầu không khí lãng mạn tại buổi tập trung xã hội.
Dạng danh từ của Moonlight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moonlight | Moonlights |
Kết hợp từ của Moonlight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shaft of moonlight Tia sáng trăng | The shaft of moonlight illuminated the social gathering. Tia sáng trăng soi rọi buổi tụ họp xã hội. |
Moonlight (Verb)
She moonlights as a waitress to make ends meet.
Cô ấy làm thêm như một người phục vụ để kết thúc cuộc sống.
He moonlights as a taxi driver after his office job.
Anh ấy làm thêm như một tài xế taxi sau giờ làm văn phòng.
Many people moonlight to supplement their income in expensive cities.
Nhiều người làm thêm để bổ sung thu nhập ở các thành phố đắt đỏ.
Dạng động từ của Moonlight (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moonlight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moonlighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moonlighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moonlights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moonlighting |
Họ từ
Moonlight (ánh trăng) là ánh sáng năng lượng thấp phát ra từ Mặt Trăng, thường được hình thành do ánh sáng Mặt Trời phản chiếu. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ đối với thuật ngữ này, và cách phát âm cũng tương tự nhau. Moonlight thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật để gợi cảm xúc lãng mạn, huyền bí, và khơi gợi về vẻ đẹp của thiên nhiên, đặc biệt trong các bối cảnh đêm.
Từ "moonlight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ hai phần: "moon" (mặt trăng) và "light" (ánh sáng). Từ "moon" xuất phát từ Latin "lūna", có nghĩa là mặt trăng, trong khi "light" bắt nguồn từ tiếng Old English "leoht", có nghĩa là ánh sáng. Ý nghĩa hiện tại của "moonlight" không chỉ đơn thuần là ánh sáng từ mặt trăng, mà còn biểu trưng cho sự lãng mạn và huyền bí, phản ánh vai trò văn hóa của mặt trăng trong nghệ thuật và văn học.
Từ "moonlight" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao trong các bài kiểm tra. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả cảnh thiên nhiên hoặc biểu đạt cảm xúc lãng mạn. Ở các ngữ cảnh khác, "moonlight" thường được nhắc đến trong văn học, nghệ thuật và âm nhạc, thường liên quan đến sự huyền bí, thơ mộng và lãng mạn trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp