Bản dịch của từ Moonlight trong tiếng Việt

Moonlight

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moonlight (Noun)

mˈunlˌɑɪt
mˈunlˌɑɪt
01

Ánh sáng của mặt trăng.

The light of the moon.

Ví dụ

The moonlight illuminated the park during the evening gathering.

Ánh sáng trăng soi sáng công viên trong buổi tập trung buổi tối.

Under the moonlight, the social event felt magical and enchanting.

Dưới ánh sáng trăng, sự kiện xã hội cảm thấy kỳ diệu và quyến rũ.

The soft moonlight created a romantic ambiance at the social gathering.

Ánh sáng trăng dịu dàng tạo nên bầu không khí lãng mạn tại buổi tập trung xã hội.

Dạng danh từ của Moonlight (Noun)

SingularPlural

Moonlight

Moonlights

Kết hợp từ của Moonlight (Noun)

CollocationVí dụ

Shaft of moonlight

Tia sáng trăng

The shaft of moonlight illuminated the social gathering.

Tia sáng trăng soi rọi buổi tụ họp xã hội.

Moonlight (Verb)

mˈunlˌɑɪt
mˈunlˌɑɪt
01

Có công việc thứ hai, thường là bí mật và vào ban đêm, ngoài công việc thường xuyên của mình.

Have a second job typically secretly and at night in addition to ones regular employment.

Ví dụ

She moonlights as a waitress to make ends meet.

Cô ấy làm thêm như một người phục vụ để kết thúc cuộc sống.

He moonlights as a taxi driver after his office job.

Anh ấy làm thêm như một tài xế taxi sau giờ làm văn phòng.

Many people moonlight to supplement their income in expensive cities.

Nhiều người làm thêm để bổ sung thu nhập ở các thành phố đắt đỏ.

Dạng động từ của Moonlight (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Moonlight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moonlighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moonlighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moonlights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moonlighting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moonlight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moonlight

Không có idiom phù hợp