Bản dịch của từ Moot-hill trong tiếng Việt

Moot-hill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moot-hill (Noun)

mˈuðɨk
mˈuðɨk
01

Một ngọn đồi nơi diễn ra cuộc tranh luận hoặc hội nghị.

A hill on which a moot or assembly is held.

Ví dụ

The community gathered at Moot Hill for the annual assembly last year.

Cộng đồng đã tụ họp tại Đồi Moot cho cuộc họp thường niên năm ngoái.

They did not hold the meeting on Moot Hill this time.

Họ đã không tổ chức cuộc họp tại Đồi Moot lần này.

Is Moot Hill the best place for community discussions in town?

Đồi Moot có phải là nơi tốt nhất cho các cuộc thảo luận cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moot-hill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moot-hill

Không có idiom phù hợp