Bản dịch của từ Moralist trong tiếng Việt

Moralist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moralist (Noun)

mˈɔɹəlɪst
mˈɑɹəlɪst
01

Một người giảng dạy hoặc đề cao đạo đức.

A person who teaches or promotes morality.

Ví dụ

The moralist emphasized the importance of honesty in society.

Người theo đạo đức nhấn mạnh tầm quan trọng của trung thực trong xã hội.

The famous author was known for being a moralist in his novels.

Nhà văn nổi tiếng được biết đến vì là một người theo đạo đức trong tiểu thuyết của mình.

The moralist's speeches inspired many to act ethically in their communities.

Những bài phát biểu của người theo đạo đức đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành đạo đức trong cộng đồng của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moralist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moralist

Không có idiom phù hợp