Bản dịch của từ Moralist trong tiếng Việt
Moralist
Moralist (Noun)
The moralist emphasized the importance of honesty in society.
Người theo đạo đức nhấn mạnh tầm quan trọng của trung thực trong xã hội.
The famous author was known for being a moralist in his novels.
Nhà văn nổi tiếng được biết đến vì là một người theo đạo đức trong tiểu thuyết của mình.
The moralist's speeches inspired many to act ethically in their communities.
Những bài phát biểu của người theo đạo đức đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành đạo đức trong cộng đồng của họ.
Họ từ
Từ "moralist" được định nghĩa là một người có tư tưởng và niềm tin vững chắc vào đạo đức, thường nhấn mạnh về các chuẩn mực đạo đức trong hành vi và quyết định. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt. Tại Anh, "moralist" có liên quan đến phê phán xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này có thể gợi ý về sự đạo đức giả.
Từ "moralist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moralista", xuất phát từ "moralis", có nghĩa là "thuộc về đạo đức". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người theo đuổi hoặc giảng dạy về đạo đức, tiêu chuẩn và giá trị. Ngày nay, "moralist" thường chỉ những cá nhân chỉ trích hoặc khuyến khích hành vi đạo đức, phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nguyên tắc sống và giá trị đạo đức trong xã hội.
Từ "moralist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến đạo đức, triết học, và phê phán xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị đạo đức và hành vi đúng đắn trong nhiều tình huống như giáo dục, văn hóa và chính trị. Kết luận, "moralist" thường đóng vai trò quan trọng trong việc thảo luận về các chuẩn mực xã hội và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp