Bản dịch của từ More than half trong tiếng Việt
More than half

More than half (Phrase)
More than half of the population lives in urban areas.
Hơn một nửa dân số sống ở khu vực đô thị.
More than half of the students prefer online learning.
Hơn một nửa học sinh ưa thích học trực tuyến.
More than half of the employees work remotely now.
Hơn một nửa nhân viên làm việc từ xa hiện nay.
Cụm từ "more than half" được dùng để chỉ một số lượng vượt quá nửa của một tập hợp nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến việc hiểu nghĩa. Trong văn viết, "more than half" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thống kê, nghiên cứu xã hội và kinh doanh.
Cụm từ "more than half" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "more" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "māra", có nghĩa là "nhiều hơn". Từ "half" lại xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "healf", có liên quan đến tiếng Đức và có nghĩa là "một phần hai". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một số lượng vượt quá 50% trong một tập hợp. Sự kết hợp giữa hai thành phần này nhấn mạnh ý nghĩa so sánh và tỷ lệ trong ngữ cảnh toán học và thống kê, qua đó phản ánh tính chính xác trong các biểu hiện số lượng.
Cụm từ "more than half" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần phân tích số liệu và đưa ra các nhận định. Nó cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như báo cáo thống kê, nghiên cứu khảo sát và phân tích dữ liệu, nơi việc mô tả tỷ lệ và phần trăm là cần thiết. Cụm từ này giúp thể hiện sự so sánh rõ ràng và trực quan trong diễn đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp