Bản dịch của từ Morphotectonic trong tiếng Việt

Morphotectonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morphotectonic (Adjective)

01

Thuộc hoặc liên quan đến kiến tạo hình thái; xem xét từ quan điểm hình thái kiến tạo.

Of or relating to morphotectonics considered from the viewpoint of morphotectonics.

Ví dụ

The morphotectonic analysis showed significant changes in urban planning.

Phân tích morphotectonic cho thấy những thay đổi đáng kể trong quy hoạch đô thị.

The morphotectonic factors do not influence social structures in cities.

Các yếu tố morphotectonic không ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở các thành phố.

How do morphotectonic elements affect community development in urban areas?

Các yếu tố morphotectonic ảnh hưởng như thế nào đến phát triển cộng đồng ở đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Morphotectonic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morphotectonic

Không có idiom phù hợp