Bản dịch của từ Morrow trong tiếng Việt
Morrow

Morrow (Noun)
Tomorrow is the morrow for our community meeting at 10 AM.
Ngày mai là ngày họp cộng đồng của chúng ta lúc 10 giờ sáng.
This morrow will not bring any new social policies.
Ngày mai sẽ không mang lại chính sách xã hội mới nào.
Is the morrow set for the social event at the park?
Ngày mai có được lên kế hoạch cho sự kiện xã hội ở công viên không?
Họ từ
"Morrow" là một danh từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "ngày mai" hoặc "buổi sáng". Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc thơ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này hầu như không tồn tại, trong khi ở tiếng Anh Anh, "morrow" vẫn có thể thấy trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc thơ ca. Phiên âm của từ này là /ˈmɒroʊ/.
Từ "morrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "morre" hoặc "morwen", xuất phát từ gốc La-tinh "mānsio", có nghĩa là "điều gì đó xảy ra vào buổi sáng". Từ này ban đầu được dùng để chỉ thời điểm ngày tiếp theo hoặc bình minh, thể hiện sự chuyển giao giữa đêm và ngày. Qua thời gian, ý nghĩa của "morrow" đã được thu hẹp lại, chủ yếu chỉ về ngày kế tiếp, nhưng vẫn giữ được sắc thái liên quan đến sự bắt đầu mới trong thời gian.
Từ "morrow" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương và lịch sử, nhưng ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này có thể gặp chủ yếu trong các đoạn văn khó hoặc các chủ đề liên quan đến văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "morrow" thường được dùng để chỉ ngày mai, thể hiện thời gian trong các bài thơ hay tác phẩm cổ điển, tạo nên âm hưởng trang trọng và lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp