Bản dịch của từ Mosslike trong tiếng Việt

Mosslike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mosslike (Adjective)

mˈɔslaɪk
mˈɔslaɪk
01

Giống hoặc đặc trưng của rêu.

Resembling or characteristic of moss.

Ví dụ

The community garden had a mosslike texture on the soil.

Khu vườn cộng đồng có kết cấu giống như rêu trên đất.

The park's lawn is not mosslike; it's mostly dry grass.

Bãi cỏ của công viên không giống như rêu; chủ yếu là cỏ khô.

Is the new park's landscape mosslike or just well-maintained grass?

Cảnh quan của công viên mới có giống như rêu không hay chỉ là cỏ được chăm sóc tốt?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mosslike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mosslike

Không có idiom phù hợp