Bản dịch của từ Mosslike trong tiếng Việt
Mosslike

Mosslike (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của rêu.
Resembling or characteristic of moss.
The community garden had a mosslike texture on the soil.
Khu vườn cộng đồng có kết cấu giống như rêu trên đất.
The park's lawn is not mosslike; it's mostly dry grass.
Bãi cỏ của công viên không giống như rêu; chủ yếu là cỏ khô.
Is the new park's landscape mosslike or just well-maintained grass?
Cảnh quan của công viên mới có giống như rêu không hay chỉ là cỏ được chăm sóc tốt?
Từ "mosslike" là một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để chỉ các đặc điểm giống hoặc tương tự như rêu, thường liên quan đến sự mềm mại, ẩm ướt hoặc bề mặt nhẵn. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này có thể mô tả hiện tượng hoặc cấu trúc tự nhiên tương tự. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số vùng.
Từ "mosslike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "moss" (mốc) và hậu tố "-like" để chỉ sự tương tự. "Moss" xuất phát từ tiếng Đức cổ "mos", có nghĩa là thực vật nhỏ phát triển trong điều kiện ẩm ướt. Khái niệm này liên quan đến sự mềm mại, ẩm ướt và hình dáng của mốc. Hiện tại, "mosslike" được dùng để miêu tả những đối tượng hoặc hình thái tương tự như mốc, thể hiện tính chất dễ chịu và bám rễ.
Từ "mosslike" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tự nhiên, từ này được sử dụng để mô tả đặc điểm bề ngoài của các đối tượng giống như địa y, thường xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc mô tả về cảnh quan sinh học. Trong các tình huống khác, "mosslike" có thể được sử dụng để chỉ các hình thái, kết cấu tương tự như rêu trong nghệ thuật hoặc kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp