Bản dịch của từ Moted trong tiếng Việt

Moted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moted (Adjective)

mˈoʊtəd
mˈoʊtəd
01

Của ánh sáng: đầy vi trần.

Of light full of motes.

Ví dụ

The room was moted with sunlight during the afternoon.

Căn phòng đầy ánh sáng vào buổi chiều.

The social event was not moted with excitement at all.

Sự kiện xã hội không có chút hào hứng nào.

Was the party moted with laughter and joy last night?

Buổi tiệc có tràn ngập tiếng cười và niềm vui tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moted

Không có idiom phù hợp