Bản dịch của từ Mothproofed trong tiếng Việt

Mothproofed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mothproofed (Verb)

mˈʌθɚpˌaʊd
mˈʌθɚpˌaʊd
01

Được xử lý để bảo vệ khỏi bướm đêm hoặc côn trùng tương tự.

Treated to protect from moths or similar insects.

Ví dụ

They mothproofed the community center to protect donated clothing.

Họ đã xử lý chống bướm đêm cho trung tâm cộng đồng để bảo vệ quần áo quyên góp.

The local charity did not mothproof the blankets this year.

Tổ chức từ thiện địa phương năm nay không xử lý chống bướm đêm cho chăn.

Did the school mothproof the costumes for the annual play?

Trường đã xử lý chống bướm đêm cho trang phục của vở kịch thường niên chưa?

Mothproofed (Adjective)

mˈʌθɚpˌaʊd
mˈʌθɚpˌaʊd
01

Được bảo vệ khỏi bướm đêm hoặc côn trùng tương tự.

Protected from moths or similar insects.

Ví dụ

The community center is mothproofed to protect donated clothing.

Trung tâm cộng đồng được bảo vệ khỏi sâu để bảo vệ quần áo quyên góp.

The local shelter is not mothproofed, risking damage to supplies.

Nơi trú ẩn địa phương không được bảo vệ khỏi sâu, gây nguy hiểm cho nguồn cung.

Is the school’s storage room mothproofed for the winter clothes?

Phòng lưu trữ của trường có được bảo vệ khỏi sâu cho quần áo mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mothproofed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mothproofed

Không có idiom phù hợp