Bản dịch của từ Motivational trong tiếng Việt
Motivational

Motivational (Adjective)
The motivational speaker inspired the audience with her powerful words.
Người phát ngôn truyền động lực đã truyền cảm hứng cho khán giả bằng những lời nói mạnh mẽ của mình.
The motivational book helped many people overcome their challenges and achieve success.
Cuốn sách động lực đã giúp nhiều người vượt qua thách thức và đạt được thành công.
The motivational video went viral on social media, spreading positivity to millions.
Video động lực đã trở nên phổ biến trên mạng xã hội, lan truyền tích cực đến hàng triệu người.
Dạng tính từ của Motivational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Motivational Động lực | More motivational Động lực hơn | Most motivational Động lực nhất |
Motivational (Noun)
Một cái gì đó cung cấp động lực.
Something that provides motivation.
In social media, motivational quotes can inspire many people.
Trong phương tiện truyền thông xã hội, những câu trích dẫn động viên có thể truyền cảm hứng cho nhiều người.
Attending workshops on motivation can boost social interactions positively.
Tham gia các hội thảo về động viên có thể tăng cường tương tác xã hội tích cực.
The motivational speaker at the charity event inspired the attendees greatly.
Diễn giả động viên tại sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho người tham dự một cách lớn lao.
Họ từ
Từ "motivational" là tính từ dùng để mô tả điều gì đó có khả năng khơi dậy động lực hoặc kích thích hành động tích cực. Trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển cá nhân, nó thường chỉ các yếu tố, bài diễn thuyết, hoặc chương trình giúp thúc đẩy tâm lý và hành vi hướng tới mục tiêu. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng: ở Anh, từ này có thể gắn liền với các hoạt động phát triển cá nhân, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến lĩnh vực kinh doanh và thể thao.
Từ "motivational" có nguồn gốc từ động từ Latin "movere", có nghĩa là "cử động" hoặc "thúc đẩy". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "motiver", có nghĩa là "cung cấp lý do". Trong thế kỷ 20, "motivational" trở thành thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, dùng để chỉ các yếu tố hoặc chiến lược kích thích động lực và cảm hứng cho cá nhân. Sự phát triển này phản ánh sự quan trọng của việc tạo động lực trong quá trình học tập và phát triển cá nhân.
Từ "motivational" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về khuyến khích, cảm hứng và phát triển bản thân, thường được sử dụng trong các bài luận hoặc bài nói về mục tiêu cá nhân và tâm lý tích cực. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong lĩnh vực giáo dục, thể thao và quản lý, nơi việc tạo động lực cho học sinh, vận động viên và nhân viên là điều cần thiết để thúc đẩy hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



