Bản dịch của từ Motley trong tiếng Việt

Motley

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motley (Noun)

mˈɑtli
mˈɑtli
01

Hỗn hợp đa dạng.

A varied mixture.

Ví dụ

The festival featured a motley of performances from diverse cultural groups.

Lễ hội có một sự pha trộn đa dạng các tiết mục từ các nhóm văn hóa.

There is not a motley of opinions on social issues in our community.

Trong cộng đồng của chúng ta không có sự pha trộn ý kiến về các vấn đề xã hội.

Is there a motley of activities for everyone at the event?

Có phải có một sự pha trộn các hoạt động cho mọi người tại sự kiện không?

Motley (Noun Countable)

mˈɑtli
mˈɑtli
01

Một loại vải nhiều màu.

A multicolored fabric.

Ví dụ

The motley crowd at the festival was full of diverse people.

Đám đông nhiều màu sắc tại lễ hội đầy những người đa dạng.

The motley costumes did not appeal to everyone at the event.

Những bộ trang phục nhiều màu sắc không thu hút mọi người tại sự kiện.

Is the motley design of the banners effective for attracting attention?

Thiết kế nhiều màu sắc của các biểu ngữ có hiệu quả thu hút sự chú ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motley

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.