Bản dịch của từ Motley trong tiếng Việt
Motley

Motley (Noun)
Hỗn hợp đa dạng.
A varied mixture.
The festival featured a motley of performances from diverse cultural groups.
Lễ hội có một sự pha trộn đa dạng các tiết mục từ các nhóm văn hóa.
There is not a motley of opinions on social issues in our community.
Trong cộng đồng của chúng ta không có sự pha trộn ý kiến về các vấn đề xã hội.
Is there a motley of activities for everyone at the event?
Có phải có một sự pha trộn các hoạt động cho mọi người tại sự kiện không?
Motley (Noun Countable)
Một loại vải nhiều màu.
A multicolored fabric.
The motley crowd at the festival was full of diverse people.
Đám đông nhiều màu sắc tại lễ hội đầy những người đa dạng.
The motley costumes did not appeal to everyone at the event.
Những bộ trang phục nhiều màu sắc không thu hút mọi người tại sự kiện.
Is the motley design of the banners effective for attracting attention?
Thiết kế nhiều màu sắc của các biểu ngữ có hiệu quả thu hút sự chú ý không?
Họ từ
Từ "motley" mang nghĩa chỉ sự đa dạng màu sắc hoặc thành phần, thường được sử dụng để diễn tả một sự pha trộn lộn xộn của các yếu tố khác nhau, về mặt hình thức hoặc nội dung. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, "motley" thường được áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật. Về phát âm, nó thường được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Từ “motley” có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ “motlen,” có nghĩa là "đốm màu". Nó được liên kết với gốc Latin “mūta,” biểu thị sự biến đổi hoặc nhầm lẫn trong màu sắc. Trải qua thời gian, “motley” không chỉ mô tả sự pha trộn màu sắc của vải vóc mà còn mở rộng sang nghĩa bóng chỉ sự đa dạng, hỗn tạp trong nhóm người hoặc sự vật. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất phức tạp và không đồng nhất của hiện thực xã hội.
Từ "motley" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, để miêu tả sự đa dạng hoặc hỗn hợp phức tạp. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả nghệ thuật hoặc phong cách. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "motley" thường được sử dụng trong văn chương để chỉ sự pha trộn màu sắc hoặc kiểu dáng khác nhau, nhấn mạnh tính chất không đồng nhất hoặc hỗn tạp trong các tác phẩm nghệ thuật, trang phục hoặc các nhóm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp