Bản dịch của từ Motorcyclist trong tiếng Việt
Motorcyclist

Motorcyclist (Noun)
Một người đi xe máy.
A person who rides a motorcycle.
The motorcyclist rode through the busy streets of New York City.
Người đi xe máy đã chạy qua những con phố đông đúc của New York.
The motorcyclist did not wear a helmet during the ride.
Người đi xe máy đã không đội mũ bảo hiểm trong chuyến đi.
Is the motorcyclist part of the local riding club?
Người đi xe máy có phải là thành viên của câu lạc bộ địa phương không?
Dạng danh từ của Motorcyclist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Motorcyclist | Motorcyclists |
Họ từ
Từ "motorcyclist" chỉ người điều khiển xe mô tô. Trong tiếng Anh, từ này áp dụng cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể. Ở Anh, âm "r" thường được phát âm nhẹ hơn, trong khi ở Mỹ, âm "r" rõ ràng và mạnh mẽ hơn. Từ này thường được sử dụng để chỉ một cá nhân trong các tình huống liên quan đến giao thông hoặc đua xe.
Từ "motorcyclist" bắt nguồn từ hai yếu tố: "motor" và "cyclist". "Motor" xuất phát từ tiếng Latin "motorem", nghĩa là "cơ quan chuyển động", liên quan đến động lực và lực chuyển động. "Cyclist" lại có nguồn gốc từ "cyclus", nghĩa là "vòng" hoặc "xe đạp". Sự kết hợp này phản ánh việc sử dụng xe máy, tài xế điều khiển phương tiện này, mang lại nghĩa hiện tại là người lái xe máy. Từ này đã phát triển từ đầu thế kỷ 20 khi xe máy trở nên phổ biến.
Từ "motorcyclist" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến giao thông, an toàn hoặc hành vi xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các thảo luận về các phương tiện giao thông và kỹ năng lái xe. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả hoặc phân tích xu hướng di chuyển, rủi ro hoặc ý thức cộng đồng về an toàn giao thông. Từ này cũng thường thấy trong các bài viết về văn hóa đường phố hoặc vị trí của xe máy trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp