Bản dịch của từ Motorcyclist trong tiếng Việt

Motorcyclist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motorcyclist (Noun)

mˈoʊtɚsaɪkəlɪst
mˈoʊtɚsaɪklɪst
01

Một người đi xe máy.

A person who rides a motorcycle.

Ví dụ

The motorcyclist rode through the busy streets of New York City.

Người đi xe máy đã chạy qua những con phố đông đúc của New York.

The motorcyclist did not wear a helmet during the ride.

Người đi xe máy đã không đội mũ bảo hiểm trong chuyến đi.

Is the motorcyclist part of the local riding club?

Người đi xe máy có phải là thành viên của câu lạc bộ địa phương không?

Dạng danh từ của Motorcyclist (Noun)

SingularPlural

Motorcyclist

Motorcyclists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motorcyclist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motorcyclist

Không có idiom phù hợp