Bản dịch của từ Mountain chain trong tiếng Việt
Mountain chain

Mountain chain (Noun)
The Rocky Mountain chain spans across several states in the USA.
Dãy núi Rocky kéo dài qua nhiều bang ở Hoa Kỳ.
The mountain chain does not connect to the coastal ranges.
Dãy núi không kết nối với các dãy núi ven biển.
Which mountain chain is the longest in North America?
Dãy núi nào là dài nhất ở Bắc Mỹ?
Dãy núi (mountain chain) chỉ một chuỗi các rặng núi liên tiếp, thường hình thành do các quá trình địa chất như nâng cao, xói mòn hoặc hoạt động của nham thạch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính là tập hợp các ngọn núi nối tiếp nhau.
Cụm từ "mountain chain" được cấu thành từ hai từ: "mountain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "montanea" có nghĩa là "khu vực núi", và "chain" xuất phát từ tiếng Latin "catena", nghĩa là "dây chuyền". Sự kết hợp này phản ánh đặc trưng địa lý, với "mountain" chỉ các nhấp nhô của địa hình và "chain" biểu thị tính liên kết nối tiếp của các dãy núi. Do đó, "mountain chain" hiện nay được hiểu là một dãy núi liên tục, nhấn mạnh sự kết nối giữa các đỉnh núi trong một khu vực địa lý nhất định.
Cụm từ "mountain chain" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, mặc dù nó có thể được liên kết với chủ đề địa lý trong phần Viết và Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này liên quan đến các chuỗi núi như Himalaya hay Rockies, thường được thảo luận trong các bài nghiên cứu về địa lý, khí hậu và sinh thái. Bên cạnh đó, nó cũng thường xuất hiện trong các tài liệu du lịch và môi trường, khi mô tả các đặc điểm địa hình và du lịch núi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp