Bản dịch của từ Mountain chain trong tiếng Việt

Mountain chain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mountain chain (Noun)

mˈaʊntn tʃeɪn
mˈaʊntn tʃeɪn
01

Một loạt các ngọn núi được kết nối tạo thành một dãy liên kết.

A series of connected mountains forming a linked range.

Ví dụ

The Rocky Mountain chain spans across several states in the USA.

Dãy núi Rocky kéo dài qua nhiều bang ở Hoa Kỳ.

The mountain chain does not connect to the coastal ranges.

Dãy núi không kết nối với các dãy núi ven biển.

Which mountain chain is the longest in North America?

Dãy núi nào là dài nhất ở Bắc Mỹ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mountain chain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mountain chain

Không có idiom phù hợp