Bản dịch của từ Mountain climbing trong tiếng Việt
Mountain climbing

Mountain climbing (Phrase)
Mountain climbing is a popular outdoor activity among young adults.
Leo núi là một hoạt động ngoại ô phổ biến giữa thanh thiếu niên.
Not everyone enjoys mountain climbing due to the physical challenges involved.
Không phải ai cũng thích leo núi vì những thách thức về thể chất.
Do you think mountain climbing can help improve mental resilience?
Bạn có nghĩ rằng leo núi có thể giúp cải thiện sự kiên cường tinh thần không?
Leo núi là hoạt động thể thao hoặc giải trí liên quan đến việc trèo lên các đỉnh núi, thường đòi hỏi kỹ năng, sức bền và kiểm soát tốt. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường dùng thuật ngữ "mountaineering" để nhấn mạnh tính chất kỹ thuật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng "hiking" cho những chuyến đi bộ trong môi trường núi, không nhất thiết phải đạt đỉnh. Leo núi không chỉ mang tính chất thể thao mà còn có ý nghĩa về khám phá và hòa mình vào thiên nhiên.
Thuật ngữ "mountain climbing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "mountain" (núi) và "climbing" (leo). Từ "mountain" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mons, montis", có nghĩa là một khối đất cao, thể hiện điều kiện địa hình. Trong khi đó, "climb" xuất phát từ tiếng Old English “climban,” mang ý nghĩa leo lên. Sự kết hợp này phản ánh hoạt động thể chất và tinh thần của việc chinh phục các đỉnh núi, gợi nhớ đến những huyền thoại và khám phá trong lịch sử nhân loại.
Cụm từ "mountain climbing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về sở thích, hoạt động thể chất hoặc du lịch. Trong Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc về du lịch hoặc thảo luận về môn thể thao mạo hiểm. Ngoài ra, "mountain climbing" cũng thường được sử dụng trong các bài viết và báo cáo về hoạt động ngoài trời, sức khỏe và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp