Bản dịch của từ Mountainside trong tiếng Việt

Mountainside

Noun [U/C]

Mountainside (Noun)

mˈaʊntn̩sˌɑɪd
mˈaʊntn̩sˌɑɪd
01

Bề mặt dốc của một ngọn núi.

The sloping surface of a mountain

Ví dụ

The villagers built their homes on the mountainside.

Cư dân xây nhà trên dốc núi.

She enjoyed hiking up the mountainside with her friends.

Cô ấy thích leo núi cùng bạn bè.

The goats grazed peacefully on the lush mountainside.

Dê ăn cỏ yên bình trên dốc núi xanh tốt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mountainside

Không có idiom phù hợp