Bản dịch của từ Mousedeer trong tiếng Việt
Mousedeer

Mousedeer (Noun)
Hình dạng thay thế của hươu chuột.
Alternative form of mouse deer.
The mousedeer is a unique animal found in Southeast Asia.
Mousedeer là một loài động vật độc đáo ở Đông Nam Á.
Many people do not know about the mousedeer's existence in Vietnam.
Nhiều người không biết về sự tồn tại của mousedeer ở Việt Nam.
Is the mousedeer endangered in any countries like Malaysia?
Mousedeer có bị đe dọa ở bất kỳ quốc gia nào như Malaysia không?
Mousedeer are small, shy animals found in Southeast Asia.
Mousedeer là động vật nhỏ, rụt rè được tìm thấy ở Đông Nam Á.
There are not many mousedeer left due to habitat destruction.
Không còn nhiều mousedeer do phá hủy môi trường sống.
Mousedeer, hay còn gọi là "moschidae", là một nhóm động vật có vú thuộc họ chân lông nhỏ, nổi bật với kích thước nhỏ bé, giống như chuột và hình dáng giống hươu. Chúng thường sống trong các khu rừng nhiệt đới và được biết đến với khả năng di chuyển yên lặng. Ở Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ loài Tragulus, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường được dịch sang tiếng Việt là "hươu chuột". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và thông dụng trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "mousedeer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "mouse" (chuột) và "deer" (hươu). Trong tiếng Latinh, từ "mus" có nghĩa là chuột và từ "cervus" có nghĩa là hươu, phản ánh hình dạng nhỏ bé và dáng điệu của loài động vật này. Mousedeer, hay còn gọi là "kijang" trong tiếng Indonesia, là một loài thú nhỏ thuộc họ hươu, sống ở các khu rừng nhiệt đới. Sự kết hợp giữa hai từ này mô tả chính xác hình dáng đặc trưng và kích thước của loài động vật này, mặc dù chúng không có mối quan hệ gần gũi với chuột.
Từ “mousedeer” (hươu chuột) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thống kê cho thấy, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật hoang dã, sinh thái học và bảo tồn. Ngoài ra, hươu chuột cũng có thể được nhắc đến trong các chủ đề văn hóa khu vực, đặc biệt tại các nước Đông Nam Á, nơi loài này có ý nghĩa trong truyền thuyết và ẩm thực.