Bản dịch của từ Mousy trong tiếng Việt
Mousy

Mousy (Adjective)
Her mousy demeanor made her seem shy during the discussion.
Tính cách nhút nhát của cô ấy khiến cô có vẻ rụt rè trong cuộc thảo luận.
He is not a mousy person; he speaks confidently in groups.
Anh ấy không phải là người nhút nhát; anh ấy nói tự tin trong nhóm.
Is her mousy behavior affecting her social interactions at school?
Hành vi nhút nhát của cô ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội ở trường không?
Họ từ
Tính từ "mousy" dùng để miêu tả một người có tính cách nhút nhát, rụt rè, hoặc thiếu tự tin, thường liên quan đến sự tương đồng với loài chuột. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nghĩa của nó có thể nhẹ nhàng hơn và đôi khi chỉ đơn giản mô tả kiểu tóc hoặc trang phục khiêm tốn. Cách phát âm cũng tương tự nhau, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa hai biến thể.
Từ "mousy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ danh từ "mouse", có nguồn gốc Latin là "mus" (tức là chuột). Trong tiếng Anglo-Saxon, từ này được biến đổi thành "mūs". Ban đầu, từ "mousy" dùng để chỉ sự giống chuột cả về hình dáng lẫn tính cách, ám chỉ sự nhút nhát và e dè. Hiện nay, từ này không chỉ mô tả hình ảnh chuột mà còn được sử dụng để chỉ những người hay tỏ ra rụt rè, không nổi bật trong xã hội.
Từ "mousy" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính cách hoặc đặc điểm ngoại hình của một người, thường mang nghĩa tiêu cực như nhút nhát hoặc thiếu tự tin. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện hạn chế trong phần nói và viết, thường liên quan đến chủ đề tính cách con người. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường gặp trong văn học hoặc mô tả nhân vật trong các tác phẩm nghệ thuật, thể hiện sự nhút nhát hoặc tính cách đặc biệt của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp