Bản dịch của từ Mousy trong tiếng Việt

Mousy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mousy (Adjective)

mˈaʊsi
mˈaʊsi
01

Của hoặc giống như một con chuột.

Of or like a mouse.

Ví dụ

Her mousy demeanor made her seem shy during the discussion.

Tính cách nhút nhát của cô ấy khiến cô có vẻ rụt rè trong cuộc thảo luận.

He is not a mousy person; he speaks confidently in groups.

Anh ấy không phải là người nhút nhát; anh ấy nói tự tin trong nhóm.

Is her mousy behavior affecting her social interactions at school?

Hành vi nhút nhát của cô ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mousy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mousy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.