Bản dịch của từ Moveable trong tiếng Việt

Moveable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moveable (Adjective)

mˈuvəbl
mˈuvəbl
01

Có khả năng được di chuyển hoặc sắp xếp lại.

Capable of being moved or rearranged.

Ví dụ

The moveable benches in the park allow for better social gatherings.

Các băng ghế di động trong công viên cho phép tổ chức các buổi gặp gỡ xã hội tốt hơn.

Moveable furniture does not work well in small, crowded spaces.

Nội thất di động không hoạt động tốt trong các không gian nhỏ, đông đúc.

Are the community centers equipped with moveable seating arrangements?

Các trung tâm cộng đồng có được trang bị các sắp xếp chỗ ngồi di động không?

Dạng tính từ của Moveable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Moveable

Có thể di chuyển

More moveable

Dễ di chuyển hơn

Most moveable

Dễ di chuyển nhất

Moveable (Noun)

mˈuvəbl
mˈuvəbl
01

Một vật thể có khả năng di chuyển hoặc sắp xếp lại.

An object that is capable of being moved or rearranged.

Ví dụ

The moveable chairs in the classroom allow for flexible seating arrangements.

Những chiếc ghế di động trong lớp học cho phép sắp xếp linh hoạt.

The moveable signs were not placed correctly during the event.

Những biển báo di động đã không được đặt đúng cách trong sự kiện.

Are the moveable tables available for the community gathering next week?

Có phải những chiếc bàn di động có sẵn cho buổi họp cộng đồng tuần tới không?

Dạng danh từ của Moveable (Noun)

SingularPlural

Moveable

Moveables

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moveable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moveable

Không có idiom phù hợp