Bản dịch của từ Moved trong tiếng Việt
Moved

Moved (Adjective)
(lỗi thời) bị thuyết phục.
Obsolete convinced.
The old social norms have moved in today's modern society.
Các chuẩn mực xã hội cũ đã lỗi thời trong xã hội hiện đại hôm nay.
Many people do not believe these ideas are moved anymore.
Nhiều người không tin rằng những ý tưởng này đã lỗi thời nữa.
Are traditional values moved in our rapidly changing world?
Các giá trị truyền thống có lỗi thời trong thế giới thay đổi nhanh chóng của chúng ta không?
Bị ảnh hưởng về mặt cảm xúc; chạm vào.
Emotionally affected touched.
The charity event moved many attendees to donate generously for children.
Sự kiện từ thiện đã khiến nhiều người tham dự quyên góp hào phóng cho trẻ em.
She was not moved by the speech about poverty in America.
Cô ấy không bị xúc động bởi bài phát biểu về nghèo đói ở Mỹ.
Was anyone moved by the documentary on climate change's impact?
Có ai bị xúc động bởi bộ phim tài liệu về tác động của biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "moved" là quá khứ của động từ "move", có nghĩa là di chuyển hoặc làm cho ai đó cảm thấy xúc động. Trong tiếng Anh, "moved" có thể chỉ trạng thái vật lý (di chuyển đến một vị trí khác) hoặc trạng thái tình cảm (cảm thấy cảm kích hoặc xúc động). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và cách phát âm của "moved" không có sự khác biệt rõ ràng, tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "moved" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "move", bắt nguồn từ tiếng Latinh "movere", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "làm cho chuyển động". "Movere" đã được sử dụng từ thời kỳ La Mã cổ đại và dần phát triển trong các ngôn ngữ Roman như tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp. Ý nghĩa hiện tại của "moved" không chỉ đơn thuần diễn tả sự di chuyển vật lý mà còn thể hiện cảm xúc sâu sắc, cho thấy mối liên hệ giữa chuyển động vật lý và ấn tượng tâm lý.
Từ "moved" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng Nghe và Viết, nơi mô tả cảm xúc và hành động diễn ra. Trong Nghe, "moved" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ khi thảo luận về văn hóa và nghệ thuật. Trong Speaking, từ này xuất hiện khi thí sinh chia sẻ trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "moved" cũng thường được sử dụng trong các tình huống như phản ứng với một sự kiện xúc động hoặc trong các cuộc hội thoại về sự chuyển động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



