Bản dịch của từ Mph trong tiếng Việt

Mph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mph (Noun)

ˈɛmpˈiˈeɪtʃ
mˈaɪlzpɚˈaʊɚ
01

Dặm một giờ.

Miles per hour.

Ví dụ

The speed limit on highways is 65 mph.

Giới hạn tốc độ trên cao tốc là 65 mph.

He drove at a steady 55 mph to save fuel.

Anh ta lái xe ổn định ở tốc độ 55 mph để tiết kiệm nhiên liệu.

The car's maximum speed is 120 mph.

Tốc độ tối đa của xe là 120 mph.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mph

Không có idiom phù hợp