Bản dịch của từ Much the same trong tiếng Việt
Much the same

Much the same (Idiom)
Their opinions on the matter are much the same.
Ý kiến của họ về vấn đề đó rất giống nhau.
The two candidates' policies are not much the same.
Chính sách của hai ứng cử viên không giống nhau nhiều.
Are their preferences for the movie much the same?
Sở thích của họ về phim có giống nhau nhiều không?
Cụm từ "much the same" được sử dụng để diễn tả sự tương đồng hoặc không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh. Tuy nhiên, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, nhưng nội dung chủ yếu vẫn giữ nguyên, phản ánh sự tương đồng trong cách diễn đạt.
Cụm từ "much the same" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có gốc từ từ "much" (có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ) và "same" (từ tiếng Latinh "sīmus"). Cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ngụ ý rằng mặc dù có sự khác biệt nhỏ, nhưng bản chất hoặc tính chất của chúng vẫn không thay đổi đáng kể. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự đồng nhất và tính tương đồng trong ngữ cảnh so sánh.
Cụm từ "much the same" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong thành phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để so sánh và nhấn mạnh sự tương đồng giữa các khái niệm hoặc đối tượng. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận mang tính phân tích hoặc phê bình, ví dụ như trong văn viết học thuật, để nhấn mạnh rằng hai đối tượng hoặc ý tưởng gần giống nhau về bản chất hoặc tính chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp