Bản dịch của từ Mucin trong tiếng Việt
Mucin

Mucin (Noun)
Một thành phần glycoprotein của chất nhầy.
A glycoprotein constituent of mucus.
Mucin helps to keep our social interactions smooth and comfortable.
Mucin giúp giữ cho các tương tác xã hội của chúng ta mượt mà và thoải mái.
Mucin does not affect our ability to communicate effectively in social settings.
Mucin không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả của chúng ta trong các bối cảnh xã hội.
Is mucin important for maintaining healthy social relationships?
Mucin có quan trọng cho việc duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh không?
Họ từ
Mucin là một loại glycoprotein được tìm thấy trong nhiều mô và dịch cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ và bôi trơn niêm mạc. Mucin chủ yếu có mặt trong nước bọt, dịch nhầy và các tuyến tiêu hóa. Trong tiếng Anh, từ "mucin" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách diễn đạt và ứng dụng có thể thay đổi theo thói quen ngôn ngữ địa phương.
Từ "mucin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "mucus", có nghĩa là "chất nhờn". Mucin được xác định là một glycoprotein chính trong chất nhầy, có vai trò quan trọng trong bảo vệ và bôi trơn các mô. Từ thế kỷ 19, các nhà khoa học đã mô tả mucin khi nghiên cứu về thành phần của chất nhầy trong cơ thể. Ngày nay, "mucin" được sử dụng phổ biến trong sinh học và y học, phản ánh vai trò sinh lý của nó trong cơ thể sống.
Từ "mucin" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Listening và Reading liên quan đến các chủ đề sức khỏe và sinh học. Trong ngữ cảnh khác, "mucin" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý học, bệnh lý và sinh hóa, đặc biệt là khi thảo luận về chức năng của chất nhầy trong cơ thể con người. Thường gặp trong các bài viết khoa học về vấn đề tiêu hóa và bảo vệ niêm mạc.