Bản dịch của từ Mucin trong tiếng Việt

Mucin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mucin (Noun)

mjˈusən
mjˈusən
01

Một thành phần glycoprotein của chất nhầy.

A glycoprotein constituent of mucus.

Ví dụ

Mucin helps to keep our social interactions smooth and comfortable.

Mucin giúp giữ cho các tương tác xã hội của chúng ta mượt mà và thoải mái.

Mucin does not affect our ability to communicate effectively in social settings.

Mucin không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả của chúng ta trong các bối cảnh xã hội.

Is mucin important for maintaining healthy social relationships?

Mucin có quan trọng cho việc duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mucin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mucin

Không có idiom phù hợp