Bản dịch của từ Glycoprotein trong tiếng Việt

Glycoprotein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glycoprotein (Noun)

ɡlˈaɪkɹəpˌɔɪtn
ɡlˈaɪkɹəpˌɔɪtn
01

Bất kỳ loại protein nào có nhóm carbohydrate gắn vào chuỗi polypeptide.

Any of a class of proteins which have carbohydrate groups attached to the polypeptide chain.

Ví dụ

Glycoproteins are essential for cell communication in social interactions.

Glycoprotein rất quan trọng cho giao tiếp tế bào trong tương tác xã hội.

Glycoproteins do not function well without their carbohydrate groups.

Glycoprotein không hoạt động tốt nếu thiếu nhóm carbohydrate.

Are glycoproteins involved in the formation of social bonds?

Glycoprotein có liên quan đến việc hình thành các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glycoprotein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glycoprotein

Không có idiom phù hợp