Bản dịch của từ Polypeptide trong tiếng Việt
Polypeptide

Polypeptide (Noun)
Một polyme hữu cơ tuyến tính bao gồm một số lượng lớn các gốc axit amin liên kết với nhau thành một chuỗi, tạo thành một phần (hoặc toàn bộ) phân tử protein.
A linear organic polymer consisting of a large number of aminoacid residues bonded together in a chain forming part of or the whole of a protein molecule.
A polypeptide is essential for building proteins in our body.
Một polypeptide rất cần thiết để xây dựng protein trong cơ thể chúng ta.
Not every polypeptide can form a complete protein structure.
Không phải mọi polypeptide đều có thể tạo thành cấu trúc protein hoàn chỉnh.
Is a polypeptide important for social interactions in our body?
Một polypeptide có quan trọng cho các tương tác xã hội trong cơ thể không?
Họ từ
Polypeptide là chuỗi dài các amino acid được liên kết với nhau thông qua liên kết peptide, thường có vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng protein. Trong nghiên cứu sinh học, polypeptide được phân loại theo số lượng amino acid, với oligopeptide là chuỗi ngắn và polypeptide dài hơn. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, mặc dù đôi khi có sự khác biệt trong việc nhấn âm hoặc ngữ điệu khi phát âm.
Từ "polypeptide" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ hai thành tố: "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "peptide" từ tiếng Hy Lạp "peptos" nghĩa là "tiêu hóa". Lịch sử từ này gắn liền với ngành sinh học phân tử, mô tả các chuỗi axit amin dài được hình thành qua liên kết peptide. Ngày nay, "polypeptide" chuyên chỉ các phân tử có vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng protein, phản ánh sự phức tạp của sự sống ở cấp độ phân tử.
Từ "polypeptide" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến khoa học, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể cần thảo luận về sinh học phân tử hoặc sinh hóa. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật là khá cao, đặc biệt trong các bài luận về cấu trúc và chức năng của protein. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng thường xuyên trong các nghiên cứu y học và hóa sinh, thường đề cập đến chuỗi axit amin trong quá trình tổng hợp protein.