Bản dịch của từ Aminoacid trong tiếng Việt

Aminoacid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aminoacid(Noun)

ˈæmɪnˌəʊsɪd
ˈæməˌnoʊsɪd
01

Một phân tử hữu cơ thiết yếu cho sự sống, bao gồm các nhóm amino và carboxyl cùng với một chuỗi bên.

An organic molecule that is essential for life and is made up of amino and carboxyl groups along with a side chain

Ví dụ
02

Một hợp chất đóng vai trò như một khối xây dựng cho protein.

A compound that acts as a building block for proteins

Ví dụ
03

Bất kỳ hợp chất hữu cơ nào thuộc lớp này chứa nhóm carboxyl COOH và nhóm amino NH2, là những thành phần cơ bản cấu tạo nên protein.

Any of a class of organic compounds containing a carboxyl COOH and an amino NH2 group which are the building blocks of proteins

Ví dụ