Bản dịch của từ Carboxyl trong tiếng Việt
Carboxyl
Noun [U/C]
Carboxyl (Noun)
Ví dụ
The carboxyl group is essential in amino acids like glycine.
Nhóm carboxyl là cần thiết trong các axit amin như glycine.
Many people do not understand the carboxyl structure in organic chemistry.
Nhiều người không hiểu cấu trúc carboxyl trong hóa học hữu cơ.
Is the carboxyl radical important for understanding social biology?
Liệu gốc carboxyl có quan trọng để hiểu sinh học xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Carboxyl
Không có idiom phù hợp