Bản dịch của từ Carboxyl trong tiếng Việt

Carboxyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carboxyl (Noun)

01

Thuộc hoặc biểu thị gốc axit -cooh, có trong hầu hết các axit hữu cơ.

Of or denoting the acid radicalcooh present in most organic acids.

Ví dụ

The carboxyl group is essential in amino acids like glycine.

Nhóm carboxyl là cần thiết trong các axit amin như glycine.

Many people do not understand the carboxyl structure in organic chemistry.

Nhiều người không hiểu cấu trúc carboxyl trong hóa học hữu cơ.

Is the carboxyl radical important for understanding social biology?

Liệu gốc carboxyl có quan trọng để hiểu sinh học xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carboxyl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carboxyl

Không có idiom phù hợp