Bản dịch của từ Carboxyl trong tiếng Việt
Carboxyl
Carboxyl (Noun)
The carboxyl group is essential in amino acids like glycine.
Nhóm carboxyl là cần thiết trong các axit amin như glycine.
Many people do not understand the carboxyl structure in organic chemistry.
Nhiều người không hiểu cấu trúc carboxyl trong hóa học hữu cơ.
Is the carboxyl radical important for understanding social biology?
Liệu gốc carboxyl có quan trọng để hiểu sinh học xã hội không?
Họ từ
Carboxyl (công thức hóa học: -COOH) là một nhóm chức trong hóa học hữu cơ, gồm một nguyên tử carbon liên kết với một nguyên tử oxy qua liên kết đôi và một nguyên tử oxy khác liên kết với một nguyên tử hydro qua liên kết đơn. Nhóm carboxyl thường xuất hiện trong các axit hữu cơ như axit axetic và axit benzoic. Trong tiếng Anh, "carboxyl" sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "carboxyl" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "carbo" nghĩa là "than" và "oxys" nghĩa là "oxy". Carboxyl xuất phát từ việc phát hiện ra nhóm chức trong các hợp chất hữu cơ, với nhóm chức -COOH chứa cả nguyên tử carbon và oxy. Nhóm carboxyl đóng vai trò quan trọng trong hóa học hữu cơ, đặc biệt trong axit hữu cơ, góp phần định hình tính chất và phản ứng hóa học của các phân tử.
Từ "carboxyl" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi liên quan đến hóa học hữu cơ hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu và tài liệu giáo dục liên quan đến hóa học, đặc biệt là khi mô tả cấu trúc phân tử và tính chất của axit carboxylic. Hơn nữa, "carboxyl" còn được sử dụng trong lĩnh vực sinh hóa để phân tích các phản ứng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp