Bản dịch của từ Mucky trong tiếng Việt

Mucky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mucky (Adjective)

mˈʌki
mˈʌki
01

(thông tục) tục tĩu, khiêu dâm.

(colloquial) obscene, pornographic.

Ví dụ

The mucky magazine was hidden under the bed.

Cuốn tạp chí mucky được giấu dưới giường.

She was shocked by the mucky language used in the movie.

Cô ấy bị sốc bởi ngôn ngữ mucky được sử dụng trong bộ phim.

The comedian's jokes were often considered mucky by some audience members.

Những câu đùa của nghệ sĩ hài thường bị một số thành viên khán giả coi là mucky.

02

(thông tục) đắp đầy bùn.

(colloquial) covered in muck.

Ví dụ

After the outdoor charity event, their clothes were mucky.

Sau sự kiện từ thiện ngoài trời, quần áo của họ bị bẩn.

The children returned from the mud run looking mucky and exhausted.

Những đứa trẻ trở về từ cuộc chạy đầm lầy trông bẩn và mệt mỏi.

The volunteers cleaned up the mucky park after the festival.

Những tình nguyện viên dọn dẹp công viên bẩn sau lễ hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mucky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mucky

Không có idiom phù hợp