Bản dịch của từ Mucky trong tiếng Việt
Mucky

Mucky (Adjective)
(thông tục) tục tĩu, khiêu dâm.
The mucky magazine was hidden under the bed.
Cuốn tạp chí mucky được giấu dưới giường.
She was shocked by the mucky language used in the movie.
Cô ấy bị sốc bởi ngôn ngữ mucky được sử dụng trong bộ phim.
The comedian's jokes were often considered mucky by some audience members.
Những câu đùa của nghệ sĩ hài thường bị một số thành viên khán giả coi là mucky.
(thông tục) đắp đầy bùn.
(colloquial) covered in muck.
After the outdoor charity event, their clothes were mucky.
Sau sự kiện từ thiện ngoài trời, quần áo của họ bị bẩn.
The children returned from the mud run looking mucky and exhausted.
Những đứa trẻ trở về từ cuộc chạy đầm lầy trông bẩn và mệt mỏi.
The volunteers cleaned up the mucky park after the festival.
Những tình nguyện viên dọn dẹp công viên bẩn sau lễ hội.
Họ từ
Từ "mucky" mang nghĩa là bẩn thỉu, lấm bùn hoặc nhầy nhụa, thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái bề mặt không sạch sẽ. "Mucky" là một từ được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh (British English), trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng từ "dirty" để diễn đạt ý tương đương. Trong cả hai ngôn ngữ, "mucky" có thể mang sắc thái hài hước hơn khi mô tả một người hoặc tình huống không gọn gàng.
Từ "mucky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "muc", có nghĩa là bùn hoặc chất lầy. Từ này có liên hệ với gốc tiếng Latinh "mucus", nghĩa là đờm hoặc chất nhầy, cho thấy sự liên kết với các chất bẩn hoặc bị ô nhiễm. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "mucky" đã mang ý nghĩa tiêu cực để chỉ những thứ bẩn thỉu, nhếch nhác, phản ánh trạng thái không sạch sẽ trong môi trường sống hiện tại.
Từ "mucky" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, "mucky" thường được sử dụng để mô tả tình trạng bẩn thỉu, lộn xộn, hoặc không sạch sẽ, thường liên quan đến môi trường hoặc đồ vật. Từ này có thể thấy trong văn phong miêu tả, nhất là trong các bài viết về môi trường hoặc chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp