Bản dịch của từ Muffy trong tiếng Việt

Muffy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muffy (Adjective)

mˈʌfi
mˈʌfi
01

Giống như một cái muff.

Resembling a muff.

Ví dụ

Her muffy coat kept her warm during the winter festival.

Chiếc áo khoác muffy của cô giữ ấm cho cô trong lễ hội mùa đông.

The muffy design of the blanket is not very appealing.

Thiết kế muffy của chiếc chăn không hấp dẫn lắm.

Is that muffy scarf suitable for the upcoming social event?

Chiếc khăn muffy đó có phù hợp cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Muffy (Noun)

ˈmə.fi
ˈmə.fi
01

Loài họng trắng, sylvia communis.

The whitethroat sylvia communis.

Ví dụ

I saw a muffy in the park yesterday during my walk.

Hôm qua, tôi thấy một con muffy trong công viên khi đi bộ.

There are no muffy birds in my neighborhood at all.

Trong khu phố của tôi hoàn toàn không có chim muffy.

Did you spot a muffy at the nature reserve last weekend?

Bạn có thấy một con muffy ở khu bảo tồn thiên nhiên cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muffy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muffy

Không có idiom phù hợp