Bản dịch của từ Muffy trong tiếng Việt
Muffy

Muffy (Adjective)
Giống như một cái muff.
Resembling a muff.
Her muffy coat kept her warm during the winter festival.
Chiếc áo khoác muffy của cô giữ ấm cho cô trong lễ hội mùa đông.
The muffy design of the blanket is not very appealing.
Thiết kế muffy của chiếc chăn không hấp dẫn lắm.
Is that muffy scarf suitable for the upcoming social event?
Chiếc khăn muffy đó có phù hợp cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Muffy (Noun)
Loài họng trắng, sylvia communis.
The whitethroat sylvia communis.
I saw a muffy in the park yesterday during my walk.
Hôm qua, tôi thấy một con muffy trong công viên khi đi bộ.
There are no muffy birds in my neighborhood at all.
Trong khu phố của tôi hoàn toàn không có chim muffy.
Did you spot a muffy at the nature reserve last weekend?
Bạn có thấy một con muffy ở khu bảo tồn thiên nhiên cuối tuần trước không?
Từ "muffy" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng trong bối cảnh miêu tả một cô gái hoặc phụ nữ có tính cách ngốc nghếch, đôi khi đồng nghĩa với sự thiếu hiểu biết hoặc thông minh. Từ này có thể được dùng trong một số lĩnh vực, chẳng hạn như văn hóa đại chúng hoặc trong các nhóm bạn trẻ. Về mặt ngữ âm, "muffy" có phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "muffy" không có nguồn gốc rõ ràng từ tiếng Latin, nhưng có thể được truy nguyên đến tên gọi hoặc biệt danh. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh có thể liên quan đến hình thức ngọt ngào hoặc tình cảm, thường liên tưởng đến sự dễ thương hoặc đáng yêu. Trong bối cảnh hiện tại, "muffy" thường được sử dụng để chỉ người phụ nữ hoặc trẻ em có phong cách dễ thương, thể hiện các khía cạnh của sự dịu dàng và thanh lịch.
Từ "muffy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính cách không trang trọng của nó và chỉ thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ một chiếc mũ ấm áp hoặc một phong cách trẻ trung, phù hợp với các ngữ cảnh như thời trang hoặc ngoại hình cá nhân, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức.