Bản dịch của từ Whitethroat trong tiếng Việt
Whitethroat
Noun [U/C]
Whitethroat (Noun)
ˈaɪtɵɹoʊt
ˈaɪtɵɹoʊt
Ví dụ
The whitethroat sings beautifully in the spring, attracting many listeners.
Chim whitethroat hót rất hay vào mùa xuân, thu hút nhiều người nghe.
Many people do not recognize the whitethroat's unique song in the park.
Nhiều người không nhận ra bài hát độc đáo của chim whitethroat trong công viên.
Have you seen a whitethroat in our local nature reserve recently?
Bạn đã thấy chim whitethroat nào trong khu bảo tồn thiên nhiên của chúng ta gần đây chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Whitethroat
Không có idiom phù hợp