Bản dịch của từ Warbler trong tiếng Việt

Warbler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warbler(Noun)

wˈɔːblɐ
ˈwɔrbɫɝ
01

Một người hoặc một vật phát ra âm thanh ngân nga, một ca sĩ hoặc nhạc sĩ biểu diễn bằng một giọng hát du dương.

A person or thing that warbles a singer or a musician who performs with a melodious voice

Ví dụ
02

Một loài chim nhỏ thuộc họ Parulidae, thường được biết đến với khả năng hót của chúng.

A small songbird belonging to the family Parulidae typically known for their singing ability

Ví dụ
03

Bất kỳ loài chim nào trong số các loài tương tự có khả năng phát ra âm thanh melodious, đặc biệt là ở những môi trường sống nhất định.

Any of various similar birds that produce a melodious sound especially in specific habitats

Ví dụ