Bản dịch của từ Warbler trong tiếng Việt

Warbler

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warbler (Noun)

wˈɔɹblɚz
wˈɔɹblɚz
01

Loài chim biết hót nhỏ màu nâu hoặc xám đang hoạt động.

Small active brownish or greyish songbirds.

Ví dụ

The warbler chirped melodiously in the park.

Chim warbler hót êm đềm ở công viên.

The warbler built its nest in the lush bushes.

Chim warbler xây tổ trong bụi cây um tùm.

The warbler's beautiful song filled the garden with joy.

Tiếng hót đẹp của chim warbler làm ngập tràn sự vui vẻ trong vườn.

Dạng danh từ của Warbler (Noun)

SingularPlural

Warbler

Warblers

Warbler (Noun Countable)

wˈɔɹblɚz
wˈɔɹblɚz
01

Một thiết bị gắn vào chân chim để nhận dạng nó.

A device attached to a birds leg to identify it.

Ví dụ

The researchers used a warbler to track the bird's migration.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một thiết bị nhận dạng gắn trên chân chim để theo dõi hành trình di cư của chim.

Each warbler had a unique code for easy identification.

Mỗi thiết bị nhận dạng gắn trên chân chim đều có một mã code duy nhất để dễ dàng nhận biết.

The conservationists used the warblers to monitor the endangered species.

Các nhà bảo tồn đã sử dụng các thiết bị nhận dạng gắn trên chân chim để giám sát các loài đang bị đe dọa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warbler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warbler

Không có idiom phù hợp