Bản dịch của từ Warbler trong tiếng Việt
Warbler
Warbler (Noun)
The warbler chirped melodiously in the park.
Chim warbler hót êm đềm ở công viên.
The warbler built its nest in the lush bushes.
Chim warbler xây tổ trong bụi cây um tùm.
The warbler's beautiful song filled the garden with joy.
Tiếng hót đẹp của chim warbler làm ngập tràn sự vui vẻ trong vườn.
Dạng danh từ của Warbler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Warbler | Warblers |
Warbler (Noun Countable)
The researchers used a warbler to track the bird's migration.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một thiết bị nhận dạng gắn trên chân chim để theo dõi hành trình di cư của chim.
Each warbler had a unique code for easy identification.
Mỗi thiết bị nhận dạng gắn trên chân chim đều có một mã code duy nhất để dễ dàng nhận biết.
The conservationists used the warblers to monitor the endangered species.
Các nhà bảo tồn đã sử dụng các thiết bị nhận dạng gắn trên chân chim để giám sát các loài đang bị đe dọa.
Họ từ
Từ "warbler" chỉ những loài chim thuộc họ Sylviidae, đặc trưng bởi giọng hát dễ thương, thường sống ở các khu rừng và thưa. Chúng thường được biết đến qua khả năng giao tiếp và biểu diễn âm thanh phong phú. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay ý nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh địa phương, các loài warbler có thể được phân loại khác nhau dựa trên đặc điểm sinh học và thói quen sinh sống.
Từ "warbler" có nguồn gốc từ động từ Latin "verberare", có nghĩa là "đánh, quất". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15, dùng để chỉ những loài chim hát, chủ yếu với âm thanh vui tươi, trong trẻo, như thể chúng đang "đánh" lên những âm điệu ngọt ngào. Ý nghĩa hiện tại của "warbler" vẫn giữ được sự kết nối chặt chẽ với hình ảnh âm thanh và sự nghệ thuật của việc hát hò, phản ánh sự phát triển từ gốc rễ của nó.
Từ "warbler" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó liên quan đến một số loài chim nhỏ, thường được nhắc đến trong lĩnh vực sinh thái học hoặc thiên nhiên. Trong tiếng Anh thông thường, từ này thường xuất hiện trong văn chương mô tả cảnh vật hoặc nghiên cứu về động vật. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu tiếng Anh thường không cao, giới hạn trong ngữ cảnh chuyên biệt hoặc miêu tả sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp