Bản dịch của từ Warbler trong tiếng Việt
Warbler
Noun [U/C]

Warbler(Noun)
wˈɔːblɐ
ˈwɔrbɫɝ
Ví dụ
Ví dụ
03
Bất kỳ loài chim nào trong số các loài tương tự có khả năng phát ra âm thanh melodious, đặc biệt là ở những môi trường sống nhất định.
Any of various similar birds that produce a melodious sound especially in specific habitats
Ví dụ
