Bản dịch của từ Multi-tiering trong tiếng Việt
Multi-tiering

Multi-tiering (Noun)
Sắp xếp theo nhiều tầng hoặc lớp.
Arrangement in many tiers or layers.
The multi-tiering of social classes affects job opportunities in the city.
Sự phân tầng nhiều lớp của các giai cấp xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong thành phố.
Multi-tiering does not benefit everyone in the community equally.
Sự phân tầng nhiều lớp không mang lại lợi ích cho mọi người trong cộng đồng một cách công bằng.
Is multi-tiering a common issue in urban social structures today?
Liệu sự phân tầng nhiều lớp có phải là vấn đề phổ biến trong cấu trúc xã hội đô thị ngày nay không?
Khái niệm "multi-tiering" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ một kiến trúc hệ thống được tổ chức thành nhiều lớp hoặc cấp bậc khác nhau. Mỗi lớp hoạt động độc lập và có chức năng riêng, giúp tăng cường khả năng mở rộng và quản lý của hệ thống. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn phương thức sử dụng.
Thuật ngữ "multi-tiering" có nguồn gốc từ chữ Latinh "multus", có nghĩa là "nhiều", và "tier", bắt nguồn từ chữ Pháp cổ "terche", chỉ một hàng hoặc lớp. Sự phát triển của khái niệm này bắt đầu từ các hệ thống phân tầng trong công nghệ thông tin, nơi mà các ứng dụng hoặc dịch vụ được tổ chức thành nhiều lớp khác nhau nhằm tối ưu hóa hiệu suất và khả năng mở rộng. Ngày nay, "multi-tiering" thường ám chỉ tới cấu trúc phân bó trong kiến trúc phần mềm, nhấn mạnh việc phân chia trách nhiệm và chức năng trong quy trình xử lý.
Thuật ngữ "multi-tiering" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh kỹ thuật và quản lý hệ thống, đặc biệt là trong IELTS ở phần Nghe và Đọc. Nó thường liên quan đến kiến trúc phần mềm và phân bổ tài nguyên, giúp nêu bật cấu trúc phân cấp trong quy trình xử lý. Trong số các tình huống phổ biến, "multi-tiering" cũng được sử dụng trong kinh doanh và phát triển web để chỉ mô hình phân chia chức năng thành nhiều lớp, từ đó nâng cao hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống.