Bản dịch của từ Multi-tiering trong tiếng Việt

Multi-tiering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multi-tiering (Noun)

mˈʌltitɹˌiɨŋ
mˈʌltitɹˌiɨŋ
01

Sắp xếp theo nhiều tầng hoặc lớp.

Arrangement in many tiers or layers.

Ví dụ

The multi-tiering of social classes affects job opportunities in the city.

Sự phân tầng nhiều lớp của các giai cấp xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong thành phố.

Multi-tiering does not benefit everyone in the community equally.

Sự phân tầng nhiều lớp không mang lại lợi ích cho mọi người trong cộng đồng một cách công bằng.

Is multi-tiering a common issue in urban social structures today?

Liệu sự phân tầng nhiều lớp có phải là vấn đề phổ biến trong cấu trúc xã hội đô thị ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multi-tiering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multi-tiering

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.